TRỰC TIẾP AUSTRIA WIEN II VS SKU AMSTETTEN
Hạng 2 Áo, vòng 25
Austria Wien II
FT
1 - 1
(0-1)
SKU Amstetten
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Austria Wien II
0%
Hòa
40%
SKU Amstetten
60%
19/05 | SKU Amstetten | 2 - 2 | Austria Wien II |
21/10 | Austria Wien II | 1 - 5 | SKU Amstetten |
29/04 | Austria Wien II | 0 - 5 | SKU Amstetten |
22/10 | SKU Amstetten | 2 - 0 | Austria Wien II |
23/04 | Austria Wien II | 1 - 1 | SKU Amstetten |
- PHONG ĐỘ AUSTRIA WIEN II
04/06 | Liefering | 5 - 0 | Austria Wien II |
27/05 | Austria Wien II | 0 - 0 | Admira |
19/05 | SKU Amstetten | 2 - 2 | Austria Wien II |
12/05 | Vorwarts Steyr | 2 - 0 | Austria Wien II |
05/05 | Austria Wien II | 1 - 0 | SV Lafnitz |
- PHONG ĐỘ SKU AMSTETTEN
25/05 | SKU Amstetten | 3 - 1 | Liefering |
16/05 | First Vienna | 1 - 3 | SKU Amstetten |
10/05 | SV Lafnitz | 1 - 5 | SKU Amstetten |
02/05 | SKU Amstetten | 0 - 1 | Aust Lustenau |
26/04 | Floridsdorfer AC | 1 - 0 | SKU Amstetten |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.88*1/4 : 0*-0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên AMST khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: AMST
Tài xỉu: 0.90*2 3/4*0.98
4/5 trận gần đây của AWIE2 có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của AMST cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | SV Ried | 30 | 20 | 5 | 5 | 59 | 23 | 65 |
2. | Admira | 30 | 18 | 5 | 7 | 48 | 31 | 59 |
3. | Kapfenberg | 30 | 17 | 3 | 10 | 53 | 49 | 54 |
4. | St.Polten | 30 | 15 | 8 | 7 | 56 | 34 | 53 |
5. | First Vienna | 30 | 15 | 4 | 11 | 49 | 44 | 49 |
6. | Liefering | 30 | 13 | 4 | 13 | 43 | 43 | 43 |
7. | SKU Amstetten | 30 | 12 | 6 | 12 | 49 | 40 | 42 |
8. | Sturm Graz II | 30 | 11 | 9 | 10 | 48 | 43 | 42 |
9. | SW Bregenz | 30 | 11 | 5 | 14 | 51 | 57 | 38 |
10. | Aust Lustenau | 30 | 8 | 13 | 9 | 24 | 26 | 37 |
11. | Floridsdorfer AC | 30 | 9 | 10 | 11 | 30 | 35 | 37 |
12. | Rapid Wien II | 30 | 11 | 4 | 15 | 49 | 57 | 37 |
13. | SV Stripfing | 30 | 8 | 10 | 12 | 39 | 43 | 34 |
14. | ASK Voitsberg | 30 | 9 | 5 | 16 | 30 | 41 | 32 |
15. | Horn | 30 | 8 | 6 | 16 | 40 | 61 | 30 |
16. | SV Lafnitz | 30 | 3 | 7 | 20 | 40 | 81 | 16 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ÁO
BÌNH LUẬN: