TRỰC TIẾP AS HARIMA ALBION NỮ VS GUNMA W. STAR NỮ
Nữ Nhật, vòng 16
AS Harima Albion Nữ
FT
3 - 1
(3-0)
Gunma W. Star Nữ
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
AS Harima Albion Nữ
60%
Hòa
20%
Gunma W. Star Nữ
20%
- PHONG ĐỘ AS HARIMA ALBION NỮ
- PHONG ĐỘ GUNMA W. STAR NỮ
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Via. Miyazaki Nữ | 14 | 11 | 1 | 2 | 35 | 12 | 34 |
2. | Nippatsu Yokohama Nữ | 14 | 9 | 3 | 2 | 18 | 7 | 30 |
3. | NGU Loverledge Nữ | 14 | 8 | 3 | 3 | 23 | 15 | 27 |
4. | Orca Kamogawa Nữ | 14 | 6 | 6 | 2 | 16 | 11 | 24 |
5. | Iga Kunoichi Nữ | 14 | 7 | 1 | 6 | 20 | 18 | 22 |
6. | Setagaya Sfida Nữ | 14 | 5 | 4 | 5 | 24 | 17 | 19 |
7. | Shizuoka SSU(W) | 14 | 5 | 4 | 5 | 21 | 22 | 19 |
8. | Nittaidai FIELDS (W) | 14 | 5 | 2 | 7 | 15 | 16 | 17 |
9. | Ehime FC Nữ | 14 | 4 | 4 | 6 | 17 | 17 | 16 |
10. | Sperenza Osaka Nữ | 14 | 2 | 6 | 6 | 11 | 22 | 12 |
11. | AS Harima Albion Nữ | 14 | 3 | 2 | 9 | 7 | 18 | 11 |
12. | Gunma W. Star Nữ | 14 | 0 | 2 | 12 | 7 | 39 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU NỮ NHẬT
Thứ 7, ngày 31/08 | |||
11h00 | Nippatsu Yokohama Nữ | vs | Iga Kunoichi Nữ |
14h00 | NGU Loverledge Nữ | vs | Nittaidai FIELDS (W) |
C.Nhật, ngày 01/09 | |||
14h00 | Orca Kamogawa Nữ | vs | Setagaya Sfida Nữ |
14h00 | Via. Miyazaki Nữ | vs | Ehime FC Nữ |
14h00 | Sperenza Osaka Nữ | vs | Gunma W. Star Nữ |
14h00 | Shizuoka SSU(W) | vs | AS Harima Albion Nữ |
BÌNH LUẬN: