x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ HÔM NAY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

UEFA Nations League Nữ

75
0-1
Hy Lạp Nữ 
T.N.Kỳ Nữ 
1/2 : 02
0.920.900.70-0.90
75
1-1
Bosnia & Herz Nữ 
Bắc Ireland Nữ 
0 : 02
-0.930.740.77-0.97
75
0-3
B.D.Nha Nữ 
Bỉ Nữ 
0 : 12 3/4
-0.960.780.820.98
73
0-0
Hungary Nữ 
Belarus Nữ 
0 : 12 1/4
0.79-0.97-0.980.78
73
2-0
Croatia Nữ 
Ukraina Nữ 
1 1/4 : 02 3/4
0.850.971.000.80
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
74
1-0
Ba Lan Nữ 
Romania Nữ 
0 : 23
0.81-0.990.850.95
71
1-2
Kazakhstan Nữ 1
Luxembourg Nữ 
0 : 02 3/4
0.990.830.920.88
75
2-1
T.B.Nha Nữ 
Anh Nữ 
0 : 13 1/4
0.821.000.940.86
69
0-1
Lithuania Nữ 
Montenegro Nữ 
1 : 02 1/2
0.70-0.880.970.83
70
2-2
Latvia Nữ 
Kosovo Nữ 
3/4 : 02 1/2
-0.980.801.000.80
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
75
1-0
Albania Nữ 
Séc Nữ 
2 : 03 1/2
0.890.930.880.92
74
1-1
Đảo Faroe Nữ 
Slovakia Nữ 
2 1/2 : 03 3/4
1.000.820.860.94
74
1-2
Georgia Nữ 
Síp Nữ 
0 : 1/22 3/4
0.830.990.980.82
71
0-0
Andorra Nữ 
Malta Nữ 
1 : 02 1/2
0.990.830.860.94
73
0-4
Gibraltar Nữ 
Moldova Nữ 
1 1/2 : 03
0.930.760.940.75
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
76
2-1
Liechtenstein Nữ 
Armenia Nữ 
1 1/4 : 03 1/2
0.790.900.780.91
73
0-0
Bulgaria Nữ 1
Estonia Nữ 
0 : 1 1/42 3/4
0.970.850.970.83
75
1-0
Phần Lan Nữ 
Serbia Nữ 
0 : 3/42
0.920.900.76-0.96
74
1-0
Ireland Nữ 
Slovenia Nữ 
0 : 3/42 1/2
0.920.900.940.86
47
4-1
Thụy Điển Nữ 
Đan Mạch Nữ 
0 : 13
0.880.940.980.82
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
47
0-4
Wales Nữ 
Italia Nữ 
1 1/4 : 02 1/2
0.860.960.850.95
31
0-0
Iceland Nữ 
Pháp Nữ 
1 : 03
0.900.920.860.94
32
0-1
Thụy Sỹ Nữ 
Na Uy Nữ 
1/4 : 02 1/2
0.920.900.860.94
2
0-0
Áo Nữ 
Đức Nữ 
2 1/4 : 03 3/4
0.870.950.801.00
2
0-0
Hà Lan Nữ 
Scotland Nữ 
0 : 2 1/43 3/4
0.821.000.850.95

Giao Hữu ĐTQG

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
03/06
Hoãn
Malaysia 
Cape Verde 
1/2 : 02 1/2
0.860.96-0.990.79

Giao Hữu BD Nữ

FT
4-0
Đức U19 Nữ 
Pháp U19 Nữ 
  
    
FT
0-1
Philippines Nữ 
Đài Loan Nữ 
0 : 3/42 1/2
0.890.931.000.80
FT
0-1
Ấn Độ Nữ 
Uzbekistan Nữ 
3/4 : 02
0.900.920.78-0.98
FT
1-3
Bhutan Nữ 
Malaysia Nữ 
0 : 1/42
0.890.930.78-0.98
FT
2-0
Nam Phi Nữ 
Zambia Nữ 
0 : 1/42 1/2
-0.960.780.801.00
FT
4-1
Pháp U23 Nữ 
Nhật Bản U19 Nữ 
0 : 02 3/4
0.70-0.880.920.88
FT
2-1
New Zealand Nữ 
Venezuela Nữ 
1/4 : 02 1/4
0.870.950.820.98
FT
2-2
Jordan Nữ 
Bangladesh Nữ 
1/4 : 02 3/4
0.920.901.000.80
70
3-0
Tanzania Nữ 
CHDC Congo Nữ 
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
04/06
02h00
B.B.Ngà Nữ 
Ghana Nữ 
  
    
04/06
06h30
Canada Nữ 
Haiti Nữ 
0 : 2 1/23 1/4
0.78-0.960.70-0.90
04/06
08h00
Mexico Nữ 
Uruguay Nữ 
0 : 1 1/43
0.860.960.830.97

Giao Hữu U16

FT
0-1
B.D.Nha U16 
Italia U16 
  
    
FT
3-4
Hàn Quốc U16 
Na Uy U16 
  
    
04/06
10h00
Pháp U16 
B.B.Ngà U16 
  
    

Giao Hữu U17

03/06
Hoãn
Ma Rốc U17 
Canada U17 
  
    

Giao Hữu U20

FT
1-2
Mali U20 
Panama U20 1 
0 : 3/42 1/2
0.850.970.920.88
FT
2-1
Pháp U20 
Arập Xêut U23 
0 : 1 1/22 3/4
0.970.850.950.85

Giao Hữu U21

FT
1-1
Armenia U21 
Síp U21 1 
0 : 02
0.80-0.980.850.95

Giao Hữu U23

FT
3-1
Croatia U21 
Qatar U23 1 
  
    

Hạng 3 Phần Lan

FT
6-1
Inter Turku/2 
KuPS Akatemia 
0 : 24 1/2
0.900.980.970.89

Hạng 3 Thụy Điển

77
0-0
Karlstad BK 
Orebro Syrianska 
0 : 1 3/43 1/4
0.750.950.750.95

Aus Brisbane

03/06
Hoãn
Brisbane Knights 
Samford Rang. 
0 : 04
0.78-0.960.65-0.85

VĐQG Việt Nam

FT
1-5
QN Bình Định 
CA Hà Nội 
0 : 02 1/2
0.82-0.98-0.990.81
Trực tiếp: FPT Play

VĐQG Chi Lê

04/06
02h00
U. Espanola 
Deportes Limache 
0 : 03
0.82-0.930.900.96

Cúp Colombia

04/06
02h00
Boca Juniors Cali 
Dep.Quindio 
0 : 02 1/2
0.75-0.930.950.85
04/06
04h00
Bogota FC 
Leones FC 
0 : 02 1/2
0.850.970.900.90
04/06
07h00
Barranquilla 
Orsomarso 
0 : 1/42
0.970.850.801.00

VĐQG Algeria

FT
2-1
CS Constantine 
USM Khenchela 
0 : 3/42 1/4
0.80-0.981.000.80
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo