x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU LIÊN ĐOÀN ICELAND

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Liên Đoàn Iceland

FT
3-6
HafnarfjordurC-4
AftureldingC-3
0 : 1/43 1/2
-0.970.79-0.900.70
FT
1-0
FylkirB-1
Fram Rey.B-3
1/2 : 03 1/2
0.920.900.940.86
FT
3-1
Trottur Rey.A-4
FjolnirA-6
0 : 3/44
0.77-0.950.920.88
FT
1-1
IA AkranesA-2
Valur Rey.A-1
3/4 : 03 1/2
0.920.900.820.98
FT
0-5
KA AkureyriB-4
BreidablikB-2
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
KeflavikD-2
VestmannaeyjarD-4
  
    
FT
4-3
UMF GrindavikA-5
VestriA-3
3/4 : 03 1/2
-0.900.600.75-0.95
FT
4-1
Thor AkureyriC-2
HK KopavogurC-5
  
    
15/02
Hoãn
IR ReykjavikC-1
Vikingur Rey.C-6
  
    
FT
1-6
Leiknir Rey.D-5
KR ReykjavikD-1
2 : 04 1/2
0.940.880.980.82
BẢNG XẾP HẠNG LIÊN ĐOÀN ICELAND
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. Valur Rey. 5 4 1 0 16 3 13
2. IA Akranes 5 3 2 0 14 9 11
3. Vestri 5 2 1 2 10 9 7
4. Trottur Rey. 5 2 0 3 10 11 6
5. UMF Grindavik 5 2 0 3 9 17 6
6. Fjolnir 5 0 0 5 7 17 0
Bảng B
1. Fylkir 5 3 2 0 12 2 11
2. Breidablik 5 3 1 1 16 6 10
3. Fram Rey. 5 3 0 2 12 7 9
4. KA Akureyri 5 1 2 2 5 12 5
5. UMF Njardvik 5 1 1 3 5 9 4
6. Volsungur 5 0 2 3 3 17 2
Bảng C
1. IR Reykjavik 4 2 1 1 5 3 7
2. Thor Akureyri 4 2 1 1 7 7 7
3. Afturelding 4 2 0 2 12 8 6
4. Hafnarfjordur 4 1 1 2 8 9 4
5. HK Kopavogur 5 1 1 3 4 11 4
6. Vikingur Rey. 1 1 0 0 2 0 3
Bảng D
1. KR Reykjavik 5 5 0 0 21 6 15
2. Keflavik 5 4 0 1 13 7 12
3. Stjarnan 4 1 1 2 9 8 4
4. Vestmannaeyjar 4 1 1 2 7 10 4
5. Leiknir Rey. 5 0 2 3 13 20 2
6. UMF Selfoss 5 0 2 3 7 19 2

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo