x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU LIÊN ĐOÀN ICELAND

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Liên Đoàn Iceland

FT
1-3
Trottur Rey.A-4
Valur Rey.A-1
1 1/2 : 04
0.821.000.950.85
FT
3-0
IA AkranesA-2
UMF GrindavikA-5
0 : 2 1/44 1/2
0.950.870.75-0.95
FT
0-3
HK KopavogurC-51
HafnarfjordurC-4
1 : 03 1/2
0.77-0.950.880.92
FT
3-1
IR ReykjavikC-1
AftureldingC-3
1 1/4 : 03 1/2
0.76-0.940.75-0.95
FT
1-3
FjolnirA-6
VestriA-3
3/4 : 03 1/2
-0.930.750.860.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Fram Rey.B-3
UMF NjardvikB-5
0 : 1 1/23 3/4
0.980.840.990.81
FT
1-1
FylkirB-1
KA AkureyriB-4
1/4 : 03 1/4
0.940.880.830.97
FT
6-0
BreidablikB-2
VolsungurB-6
  
    
FT
4-1
KR ReykjavikD-1
UMF SelfossD-6
  
    
FT
2-3
Leiknir Rey.D-51
VestmannaeyjarD-4
1 1/4 : 03 3/4
0.860.900.790.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
23/02
Hoãn
Vikingur Rey.C-6
Thor AkureyriC-2
  
    
BẢNG XẾP HẠNG LIÊN ĐOÀN ICELAND
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. Valur Rey. 5 4 1 0 16 3 13
2. IA Akranes 5 3 2 0 14 9 11
3. Vestri 5 2 1 2 10 9 7
4. Trottur Rey. 5 2 0 3 10 11 6
5. UMF Grindavik 5 2 0 3 9 17 6
6. Fjolnir 5 0 0 5 7 17 0
Bảng B
1. Fylkir 5 3 2 0 12 2 11
2. Breidablik 5 3 1 1 16 6 10
3. Fram Rey. 5 3 0 2 12 7 9
4. KA Akureyri 5 1 2 2 5 12 5
5. UMF Njardvik 5 1 1 3 5 9 4
6. Volsungur 5 0 2 3 3 17 2
Bảng C
1. IR Reykjavik 4 2 1 1 5 3 7
2. Thor Akureyri 4 2 1 1 7 7 7
3. Afturelding 4 2 0 2 12 8 6
4. Hafnarfjordur 4 1 1 2 8 9 4
5. HK Kopavogur 5 1 1 3 4 11 4
6. Vikingur Rey. 1 1 0 0 2 0 3
Bảng D
1. KR Reykjavik 5 5 0 0 21 6 15
2. Keflavik 5 4 0 1 13 7 12
3. Stjarnan 4 1 1 2 9 8 4
4. Vestmannaeyjar 4 1 1 2 7 10 4
5. Leiknir Rey. 5 0 2 3 13 20 2
6. UMF Selfoss 5 0 2 3 7 19 2

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo