x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU LIÊN ĐOÀN ICELAND

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Liên Đoàn Iceland

FT
2-0
Vikingur Rey.C-6
HK KopavogurC-5
0 : 2 1/44 1/2
0.76-0.940.850.95
FT
5-5
UMF SelfossD-6
Leiknir Rey.D-5
0 : 03 3/4
0.870.950.900.90
FT
0-1
HafnarfjordurC-42
IR ReykjavikC-1
0 : 1 1/43 3/4
0.860.960.810.99
08/02
Hoãn
StjarnanD-3
VestmannaeyjarD-4
0 : 1 1/24
0.980.780.980.78
FT
4-0
Valur Rey.A-1
FjolnirA-6
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
BreidablikB-2
FylkirB-1
0 : 1 3/44
1.000.820.900.90
FT
3-2
Trottur Rey.A-4
UMF GrindavikA-5
0 : 1 1/24
0.821.000.950.85
FT
2-2
IA AkranesA-2
VestriA-3
  
    
FT
4-0
AftureldingC-3
Thor AkureyriC-2
0 : 1 1/43 3/4
1.000.82-0.850.65
FT
3-1
Fram Rey.B-31
VolsungurB-6
0 : 2 1/24
-0.960.78-0.950.75
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
UMF NjardvikB-5
KA AkureyriB-4
1/2 : 03 1/2
0.930.890.810.99
FT
0-6
UMF SelfossD-6
StjarnanD-3
2 1/4 : 04 1/2
1.000.820.77-0.97
BẢNG XẾP HẠNG LIÊN ĐOÀN ICELAND
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. Valur Rey. 5 4 1 0 16 3 13
2. IA Akranes 5 3 2 0 14 9 11
3. Vestri 5 2 1 2 10 9 7
4. Trottur Rey. 5 2 0 3 10 11 6
5. UMF Grindavik 5 2 0 3 9 17 6
6. Fjolnir 5 0 0 5 7 17 0
Bảng B
1. Fylkir 5 3 2 0 12 2 11
2. Breidablik 5 3 1 1 16 6 10
3. Fram Rey. 5 3 0 2 12 7 9
4. KA Akureyri 5 1 2 2 5 12 5
5. UMF Njardvik 5 1 1 3 5 9 4
6. Volsungur 5 0 2 3 3 17 2
Bảng C
1. IR Reykjavik 4 2 1 1 5 3 7
2. Thor Akureyri 4 2 1 1 7 7 7
3. Afturelding 4 2 0 2 12 8 6
4. Hafnarfjordur 4 1 1 2 8 9 4
5. HK Kopavogur 5 1 1 3 4 11 4
6. Vikingur Rey. 1 1 0 0 2 0 3
Bảng D
1. KR Reykjavik 5 5 0 0 21 6 15
2. Keflavik 5 4 0 1 13 7 12
3. Stjarnan 4 1 1 2 9 8 4
4. Vestmannaeyjar 4 1 1 2 7 10 4
5. Leiknir Rey. 5 0 2 3 13 20 2
6. UMF Selfoss 5 0 2 3 7 19 2

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo