T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Hạng Nhất QG | |||||
FT 0-2 | Khánh Hòa4 Thừa Thiên Huế11 | 0 : 3/4 | 2 1/4 | ||
0.65 | -0.95 | 0.87 | 0.83 | ||
FT 2-0 | TT Bình Phước2 Đồng Tháp8 | 0 : 1 | 1 3/4 | ||
0.82 | 0.88 | 0.86 | 0.84 | ||
FT 0-0 | Bà Rịa Vũng Tàu7 ĐT Long An10 | 0 : 1/4 | 2 | ||
0.85 | 0.85 | 0.83 | 0.87 | ||
FT 1-1 | Hòa Bình9 PĐ Ninh Bình1 | ||||
FT 0-0 | TP.HCM 25 Đồng Nai6 | ||||
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PĐ Ninh Bình | 18 | 17 | 1 | 0 | 35 | 2 | 52 |
2. | TT Bình Phước | 18 | 12 | 5 | 1 | 27 | 10 | 41 |
3. | PVF CAND | 18 | 11 | 4 | 3 | 25 | 12 | 37 |
4. | Khánh Hòa | 18 | 5 | 6 | 7 | 15 | 21 | 21 |
5. | TP.HCM 2 | 18 | 4 | 8 | 6 | 12 | 19 | 20 |
6. | Đồng Nai | 19 | 3 | 9 | 7 | 13 | 17 | 18 |
7. | Bà Rịa Vũng Tàu | 18 | 5 | 3 | 10 | 17 | 29 | 18 |
8. | Đồng Tháp | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 14 | 16 |
9. | Hòa Bình | 18 | 2 | 10 | 6 | 12 | 18 | 16 |
10. | ĐT Long An | 18 | 2 | 9 | 7 | 7 | 17 | 15 |
11. | Thừa Thiên Huế | 19 | 3 | 4 | 12 | 15 | 30 | 13 |
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua