T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Hạng Nhất QG | |||||
FT 1-1 | Thừa Thiên Huế11 Đồng Tháp4 | ||||
FT 0-0 | Hòa Bình10 TT Bình Phước2 | 1/2 : 0 | 2 | ||
0.94 | 0.76 | 0.88 | 0.82 | ||
FT 0-1 | Khánh Hòa7 PĐ Ninh Bình1 | ||||
FT 0-0 | ĐT Long An9 PVF CAND3 | ||||
FT 4-1 | Bà Rịa Vũng Tàu5 Đồng Nai8 | ||||
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PĐ Ninh Bình | 14 | 14 | 0 | 0 | 29 | 1 | 42 |
2. | TT Bình Phước | 14 | 10 | 3 | 1 | 22 | 8 | 33 |
3. | PVF CAND | 14 | 9 | 3 | 2 | 23 | 11 | 30 |
4. | Đồng Tháp | 14 | 3 | 7 | 4 | 10 | 8 | 16 |
5. | Bà Rịa Vũng Tàu | 13 | 5 | 1 | 7 | 15 | 24 | 16 |
6. | TP.HCM 2 | 13 | 3 | 5 | 5 | 10 | 15 | 14 |
7. | Khánh Hòa | 13 | 3 | 4 | 6 | 9 | 15 | 13 |
8. | Đồng Nai | 14 | 2 | 6 | 6 | 9 | 13 | 12 |
9. | ĐT Long An | 14 | 2 | 5 | 7 | 6 | 16 | 11 |
10. | Hòa Bình | 13 | 1 | 6 | 6 | 6 | 13 | 9 |
11. | Thừa Thiên Huế | 14 | 2 | 2 | 10 | 11 | 26 | 8 |
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua