x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 NHẬT BẢN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Hạng 3 Nhật Bản

FT
4-3
Fukushima Utd7
FC Gifu19
0 : 02 1/2
0.920.900.990.81
FT
2-1
Nara Club8
Ryukyu20
0 : 1/42 1/4
-0.980.86-0.920.77
FT
1-2
Nagano Parceiro16
Tochigi City2
0 : 02 1/4
-0.890.770.950.91
FT
2-0
Giravanz Kita.6
Kamatamare San.15
1/4 : 02 1/4
0.870.95-0.970.83
FT
1-0
FC Osaka1
Gainare Tottori14
0 : 3/42 1/4
0.910.970.960.84
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
5-2
Kagoshima5
Thespa Kusatsu11
0 : 1/42
-0.850.73-0.860.72
FT
0-0
Tegevajaro Miyazaki3
Matsumoto Yama.10
0 : 02 1/2
1.000.82-0.990.79
FT
1-2
Vanraure Hachinohe4
Sagamihara17
0 : 1/42 1/4
0.840.980.990.81
FT
0-0
Azul Claro Numazu18
Tochigi SC9
0 : 1/42 1/4
1.000.82-0.960.76
FT
1-2
Zweigen Kan.12
Kochi United SC13
0 : 1/42 1/4
0.830.990.970.83
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. FC Osaka 15 11 1 3 24 11 34
2. Tochigi City 15 9 4 2 21 11 31
3. Tegevajaro Miyazaki 15 7 6 2 22 15 27
4. Vanraure Hachinohe 15 8 3 4 16 10 27
5. Kagoshima 15 7 5 3 28 18 26
6. Giravanz Kita. 15 7 3 5 14 9 24
7. Fukushima Utd 15 6 4 5 27 31 22
8. Nara Club 15 5 5 5 18 18 20
9. Tochigi SC 15 5 4 6 8 9 19
10. Matsumoto Yama. 15 5 4 6 15 19 19
11. Thespa Kusatsu 15 4 6 5 21 23 18
12. Zweigen Kan. 15 5 3 7 17 20 18
13. Kochi United SC 15 4 5 6 25 28 17
14. Gainare Tottori 15 4 4 7 11 15 16
15. Kamatamare San. 15 4 4 7 12 17 16
16. Nagano Parceiro 15 4 4 7 14 20 16
17. Sagamihara 15 3 6 6 16 23 15
18. Azul Claro Numazu 15 2 8 5 13 14 14
19. FC Gifu 15 3 5 7 17 23 14
20. Ryukyu 15 3 4 8 11 16 13
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo