x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 NGA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Hạng 2 Nga

(FB NGB gửi 8785)
FT
1-1
Yenisey9
Volgar Astrakhan16
0 : 1/22 1/2
-0.950.810.920.88
FT
1-0
Shinnik Yaroslavl11
Sokol Saratov15
0 : 1/42 1/4
-0.970.830.990.85
FT
0-1
Leningradets17
SKA-Khabarovsk10
1/4 : 02
0.80-0.94-0.980.82
FT
1-0
Kamaz12
Akron Togliatti3
1/4 : 02
0.980.880.860.98
FT
3-3
Arsenal-Tula4
Alania Vla8
0 : 3/42 1/4
0.900.960.970.87
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Torpedo Moscow13
Khimki1
1/4 : 02
0.920.940.78-0.94
FT
1-1
Kuban18
Neftekhimik Nizh7
1/4 : 02 1/4
0.920.940.890.95
FT
0-0
Chernomorets N.14
Dyn. Makhachkala2
1/4 : 02
0.85-0.99-0.960.80
30/04
19h00
Rodina Moscow5
Tyumen6
0 : 3/42 1/4
1.000.820.920.88
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 NGA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Khimki 29 16 6 7 45 32 54
2. Dyn. Makhachkala 29 15 7 7 30 14 52
3. Akron Togliatti 29 14 8 7 41 22 50
4. Arsenal-Tula 29 11 14 4 35 22 47
5. Rodina Moscow 28 12 8 8 43 25 44
6. Tyumen 28 11 8 9 31 28 41
7. Neftekhimik Nizh 29 11 8 10 30 28 41
8. Alania Vla 29 10 11 8 37 39 41
9. Yenisey 29 12 4 13 48 39 40
10. SKA-Khabarovsk 29 11 7 11 31 30 40
11. Shinnik Yaroslavl 29 11 7 11 33 38 40
12. Kamaz 29 10 9 10 27 28 39
13. Torpedo Moscow 29 9 9 11 26 29 36
14. Chernomorets N. 29 7 12 10 27 31 33
15. Sokol Saratov 29 7 7 15 23 46 28
16. Volgar Astrakhan 29 5 12 12 25 39 27
17. Leningradets 29 6 9 14 19 36 27
18. Kuban 29 5 8 16 20 45 23
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo