x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 NGA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Hạng 2 Nga

(FB NGB gửi 8785)
FT
0-0
SKA-Khabarovsk12
Kamaz13
0 : 1/22 1/4
0.970.85-0.960.76
FT
5-4
Khimki1
Sokol Saratov15
0 : 1 1/42 1/2
0.980.880.940.90
FT
1-2
Chernomorets N.14
Torpedo Moscow9
0 : 1/42
-0.970.830.890.95
FT
1-1
Alania Vla10
Shinnik Yaroslavl6
0 : 1/22 1/2
-0.990.850.940.90
FT
0-0
Neftekhimik Nizh11
Yenisey7
0 : 1/42 1/4
0.910.950.82-0.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-0
Dyn. Makhachkala2
Volgar Astrakhan16
0 : 1/22
0.82-0.960.79-0.95
FT
1-1
Rodina Moscow4
Arsenal-Tula5
0 : 02 1/4
0.990.87-0.980.82
FT
0-2
Tyumen8
Akron Togliatti3
1/4 : 02 1/4
-0.980.840.980.86
FT
0-2
Kuban181
Leningradets171 
0 : 02 1/4
0.940.92-0.940.78
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 NGA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Khimki 32 18 6 8 53 38 60
2. Dyn. Makhachkala 32 17 7 8 35 17 58
3. Akron Togliatti 32 16 8 8 46 24 56
4. Rodina Moscow 32 14 10 8 50 29 52
5. Arsenal-Tula 32 12 16 4 38 24 52
6. Shinnik Yaroslavl 32 13 8 11 37 40 47
7. Yenisey 32 13 6 13 51 40 45
8. Tyumen 32 12 9 11 34 33 45
9. Torpedo Moscow 32 11 10 11 29 30 43
10. Alania Vla 32 10 13 9 39 42 43
11. Neftekhimik Nizh 32 11 9 12 30 30 42
12. SKA-Khabarovsk 32 11 8 13 32 33 41
13. Kamaz 32 10 11 11 29 32 41
14. Chernomorets N. 32 7 14 11 29 34 35
15. Sokol Saratov 32 8 8 16 29 52 32
16. Volgar Astrakhan 32 6 13 13 27 43 31
17. Leningradets 32 7 10 15 23 40 31
18. Kuban 32 5 8 19 20 50 23
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo