x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 NGA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Hạng 2 Nga

(FB NGB gửi 8785)
FT
2-1
SKA-Khabarovsk11
Rodina Moscow4
0 : 02 1/4
0.960.901.000.84
FT
1-1
Tyumen10
Chernomorets N.14
0 : 02
0.80-0.940.860.98
FT
3-0
Alania Vla8
Kuban18
0 : 1/22 1/2
-0.930.79-0.980.82
FT
1-1
Volgar Astrakhan17
Torpedo Moscow13
0 : 02
0.960.901.000.84
FT
0-0
Akron Togliatti3
Leningradets16
0 : 12 1/4
-0.940.80-0.980.82
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Neftekhimik Nizh9
Shinnik Yaroslavl7
0 : 1/22
-0.930.790.880.96
FT
0-2
Sokol Saratov15
Yenisey6
0 : 1/42 1/2
-0.930.79-0.960.80
FT
1-0
Khimki1
Kamaz12
0 : 12 1/4
0.990.870.900.94
FT
0-0
Dyn. Makhachkala2
Arsenal-Tula5
0 : 01 3/4
-0.930.79-0.960.80
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 NGA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Khimki 32 18 6 8 53 38 60
2. Dyn. Makhachkala 32 17 7 8 35 17 58
3. Akron Togliatti 31 16 8 7 46 23 56
4. Rodina Moscow 32 14 10 8 50 29 52
5. Arsenal-Tula 31 12 15 4 37 23 51
6. Yenisey 32 13 6 13 51 40 45
7. Shinnik Yaroslavl 31 12 8 11 36 40 44
8. Alania Vla 32 10 13 9 39 42 43
9. Neftekhimik Nizh 31 11 9 11 30 29 42
10. Tyumen 31 11 9 11 33 33 42
11. SKA-Khabarovsk 31 11 8 12 32 32 41
12. Kamaz 32 10 11 11 29 32 41
13. Torpedo Moscow 31 10 10 11 28 30 40
14. Chernomorets N. 32 7 14 11 29 34 35
15. Sokol Saratov 32 8 8 16 29 52 32
16. Leningradets 31 7 9 15 22 39 30
17. Volgar Astrakhan 31 5 13 13 26 43 28
18. Kuban 31 5 8 18 20 49 23
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo