x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ITALIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Hạng 2 Italia

21/04
17h30
Alto Adige16
Bari8
0 : 02 1/4
0.77-0.89-0.960.82
21/04
20h00
Palermo7
Carrarese11
0 : 3/42 1/2
0.930.950.83-0.97
21/04
20h00
Sassuolo1
Frosinone12
0 : 3/42 1/2
0.80-0.930.80-0.94
21/04
20h00
Juve Stabia5
Sampdoria17
0 : 1/42
0.950.930.80-0.94
21/04
20h00
Mantova13
Catanzaro6
0 : 1/42 1/2
-0.930.810.980.88
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
21/04
20h00
Spezia3
Cosenza20
0 : 1 1/42 1/2
0.881.000.861.00
21/04
20h00
Cittadella14
Salernitana18
0 : 02 1/4
-0.920.79-0.970.83
21/04
20h00
Brescia15
Reggiana19
0 : 1/42
0.960.920.79-0.93
21/04
22h30
Modena10
Cesena9
0 : 1/42 1/4
0.890.99-0.940.80
22/04
01h30
Pisa2
Cremonese4
0 : 1/42 1/2
0.990.89-0.970.83
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ITALIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sassuolo 33 23 6 4 73 34 75
2. Pisa 33 19 7 7 54 31 64
3. Spezia 33 15 14 4 49 25 59
4. Cremonese 33 14 11 8 53 37 53
5. Juve Stabia 33 13 11 9 39 37 50
6. Catanzaro 33 10 18 5 46 38 48
7. Palermo 33 12 9 12 44 37 45
8. Bari 33 9 17 7 38 34 44
9. Cesena 33 11 11 11 42 41 44
10. Modena 33 9 14 10 41 41 41
11. Carrarese 33 9 11 13 34 43 38
12. Frosinone 33 8 14 11 33 44 38
13. Mantova 33 8 13 12 40 49 37
14. Cittadella 33 9 9 15 26 47 36
15. Brescia 33 7 14 12 36 43 35
16. Alto Adige 33 9 8 16 41 52 35
17. Sampdoria 33 7 14 12 35 46 35
18. Salernitana 33 8 9 16 30 43 33
19. Reggiana 33 7 11 15 32 45 32
20. Cosenza 33 6 13 14 28 47 31
  Lên hạng   Play off Lên hạng
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo