x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ISRAEL

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Hạng 2 Israel

FT
2-0
Hapoel R. Gan3
HR Letzion9
0 : 3/42 3/4
0.850.850.65-0.95
FT
3-3
INR HaSharon12
Hapoel Umm Al Fahm16
0 : 1/42 3/4
0.780.920.860.84
FT
0-0
Hapoel Raanana11
Hapoel Nof HaGalil14
0 : 1/42 1/4
0.980.720.820.88
FT
2-1
Hapoel Acre10
Hapoel Afula15
0 : 1/42 1/4
0.990.710.750.95
FT
1-1
Kafr Qasim7
Maccabi K.Jaffa13
0 : 02 1/4
0.920.780.770.93
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-0
Hapoel Tel Aviv1
Bnei Yehuda6
0 : 1 1/22 3/4
0.840.860.840.86
FT
0-2
Hapoel Kfar Shalem4
Maccabi Herzliya5
0 : 1/22 3/4
0.920.780.810.89
FT
1-0
H. Petah Tikva2
Hapoel Kfar Saba8
0 : 12 1/4
0.710.990.740.96
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ISRAEL
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Hapoel Tel Aviv 31 23 6 2 68 22 75
2. H. Petah Tikva 31 23 5 3 53 19 74
3. Hapoel R. Gan 33 19 5 9 62 31 62
4. Hapoel Kfar Shalem 32 18 5 9 62 41 59
5. Maccabi Herzliya 32 13 6 13 39 53 45
6. Bnei Yehuda 32 13 5 14 39 43 44
7. Kafr Qasim 32 11 10 11 31 28 43
8. Hapoel Kfar Saba 32 11 10 11 38 38 43
9. HR Letzion 32 13 4 15 45 47 43
10. Hapoel Acre 32 13 3 16 32 45 42
11. Hapoel Raanana 32 9 12 11 34 37 39
12. INR HaSharon 32 11 5 16 51 65 38
13. Maccabi K.Jaffa 32 7 12 13 36 47 33
14. Hapoel Nof HaGalil 32 7 6 19 32 49 27
15. Hapoel Afula 32 3 13 16 26 54 22
16. Hapoel Umm Al Fahm 31 4 7 20 24 53 19
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo