x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 HÀ LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Hạng 2 Hà Lan

(FB HLB gửi 8785)
FT
3-3
Cambuur12
Dordrecht 904
1/4 : 03 1/2
0.900.980.82-0.96
FT
1-1
TOP Oss19
AZ Alkmaar U217
1/4 : 03
0.81-0.930.950.91
FT
1-1
Ajax U2114
Roda JC2
1/2 : 03 1/4
0.940.94-0.990.85
FT
2-3
VVV Venlo13
Den Bosch18
0 : 3/42 3/4
0.990.89-0.920.77
FT
3-0
De Graafschap5
MVV Maastricht9
0 : 1/23 1/2
0.960.92-0.970.83
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Willem II1
Groningen3
0 : 02 1/2
-0.900.770.880.98
62
1-1
Eindhoven15
Telstar17
0 : 03
0.990.890.970.89
28/04
21h45
NAC Breda8
PSV Eindhoven U2116
0 : 13 1/4
0.900.980.870.99
30/04
01h00
Utrecht U2120
ADO Den Haag6
3/4 : 03
0.960.860.960.84
30/04
01h00
Emmen10
Helmond Sport11
0 : 1/23
0.860.96-0.940.74
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Willem II 36 22 9 5 73 32 75
2. Roda JC 36 20 12 4 67 32 72
3. Groningen 36 21 8 7 68 29 71
4. Dordrecht 90 36 18 13 5 72 49 67
5. De Graafschap 36 19 5 12 58 48 62
6. ADO Den Haag 35 16 11 8 66 45 59
7. AZ Alkmaar U21 36 15 8 13 56 57 53
8. NAC Breda 35 14 9 12 58 53 51
9. MVV Maastricht 36 14 8 14 59 58 50
10. Emmen 35 14 6 15 52 58 48
11. Helmond Sport 35 13 8 14 49 51 47
12. Cambuur 36 13 7 16 70 71 46
13. VVV Venlo 36 12 9 15 51 56 45
14. Ajax U21 36 10 10 16 53 63 40
15. Eindhoven 35 8 15 12 42 54 39
16. PSV Eindhoven U21 35 9 7 19 56 76 34
17. Telstar 35 9 6 20 43 63 33
18. Den Bosch 36 8 9 19 37 64 33
19. TOP Oss 36 10 3 23 30 61 33
20. Utrecht U21 35 5 9 21 29 69 24
  Lên hạng   Playoff Lên hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo