x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 HÀ LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Hạng 2 Hà Lan

FT
2-1
De Graafschap6
Telstar7
0 : 03
0.83-0.95-0.960.82
FT
2-4
Eindhoven11
AZ Alkmaar U2110
0 : 03
0.82-0.940.910.95
FT
1-0
Utrecht U2120
Dordrecht 905
3/4 : 03 1/4
-0.930.800.890.97
FT
5-0
SBV Excelsior2
PSV Eindhoven U2119
0 : 2 1/44
-0.960.840.940.92
FT
2-2
TOP Oss17
Vitesse Arnhem14
1/2 : 03
0.84-0.960.940.92
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
MVV Maastricht16
Ajax U2118
0 : 1/43 1/2
0.910.97-0.940.80
FT
3-4
ADO Den Haag4
Cambuur3
0 : 1/43
0.83-0.95-0.940.80
FT
2-1
Emmen8
VVV Venlo15
0 : 3/43
0.84-0.960.920.94
FT
3-2
Volendam1
Roda JC12
0 : 3/43 1/2
0.960.920.980.88
FT
1-0
Den Bosch9
Helmond Sport13
0 : 1/22 3/4
0.980.900.77-0.92
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Volendam 38 26 4 8 87 48 82
2. SBV Excelsior 38 22 8 8 74 38 74
3. Cambuur 38 22 5 11 63 42 71
4. ADO Den Haag 38 20 10 8 69 47 70
5. Dordrecht 90 38 20 8 10 69 46 68
6. De Graafschap 38 19 8 11 73 50 65
7. Telstar 38 17 10 11 69 47 61
8. Emmen 38 17 5 16 56 53 56
9. Den Bosch 38 15 10 13 53 48 55
10. AZ Alkmaar U21 38 14 10 14 69 63 52
11. Eindhoven 38 14 9 15 58 64 51
12. Roda JC 38 13 10 15 49 57 49
13. Helmond Sport 38 12 10 16 53 61 46
14. Vitesse Arnhem 38 11 11 16 54 73 44
15. VVV Venlo 38 11 8 19 44 69 41
16. MVV Maastricht 38 10 10 18 52 59 40
17. TOP Oss 38 8 14 16 31 61 38
18. Ajax U21 38 9 9 20 37 52 36
19. PSV Eindhoven U21 38 8 6 24 55 86 30
20. Utrecht U21 38 4 11 23 31 82 23
21. Willem II 0 0 0 0 0 0 0
  Lên hạng   Playoff Lên hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo