x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 HÀ LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Hạng 2 Hà Lan

(FB HLB gửi 8785)
FT
3-1
Helmond Sport11
Ajax U2115
0 : 1/23 1/4
0.900.98-0.980.84
FT
1-1
Roda JC3
De Graafschap6
0 : 3/43 1/4
0.900.980.960.90
FT
3-1
Dordrecht 904
TOP Oss18
0 : 1 1/43 1/4
0.980.900.950.91
FT
2-2
Den Bosch19
NAC Breda8
1/4 : 02 1/2
-0.970.850.910.95
FT
2-3
Telstar171
Emmen7
0 : 1/22 3/4
-0.960.840.74-0.89
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
ADO Den Haag5
Eindhoven14
0 : 13
0.84-0.960.910.95
FT
1-1
MVV Maastricht9
Willem II1
1 : 03 1/4
0.920.961.000.86
FT
3-0
Groningen21
Cambuur13
0 : 1 1/43
0.920.960.990.87
FT
2-1
AZ Alkmaar U21101
VVV Venlo12
0 : 1/43
0.85-0.970.970.89
FT
2-0
PSV Eindhoven U2116
Utrecht U21201 
0 : 3/43 1/4
-0.960.840.81-0.95
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Willem II 38 23 10 5 77 35 79
2. Groningen 38 22 9 7 71 30 75
3. Roda JC 38 21 12 5 69 34 75
4. Dordrecht 90 38 18 15 5 74 51 69
5. ADO Den Haag 38 17 12 9 72 50 63
6. De Graafschap 38 19 6 13 61 52 63
7. Emmen 38 17 6 15 59 60 57
8. NAC Breda 38 15 11 12 63 56 56
9. MVV Maastricht 38 16 8 14 64 60 56
10. AZ Alkmaar U21 38 16 8 14 62 61 56
11. Helmond Sport 38 14 9 15 52 55 51
12. VVV Venlo 38 13 9 16 53 58 48
13. Cambuur 38 13 8 17 71 74 47
14. Eindhoven 38 9 16 13 45 57 43
15. Ajax U21 38 10 10 18 54 69 40
16. PSV Eindhoven U21 38 11 7 20 63 81 40
17. Telstar 38 9 8 21 47 68 35
18. TOP Oss 38 10 4 24 32 66 34
19. Den Bosch 38 8 9 21 38 68 33
20. Utrecht U21 38 5 11 22 32 74 26
  Lên hạng   Playoff Lên hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo