x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 BRAZIL

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Hạng 2 Brazil

(FB BRB gửi 8785)
20/04
05h00
Botafogo/SP12
America/MG 
1/4 : 02
0.85-0.950.900.96
20/04
05h00
Novorizontino/SP6
CRB/AL10
0 : 3/42
-0.950.850.900.96
20/04
06h00
Santos/SP 
Paysandu/PA 
0 : 1 1/22 1/2
-0.960.840.950.91
20/04
07h00
Operario/PR 
Avai/SC13
0 : 1/42
-0.930.820.870.99
21/04
01h30
Chapecoense16
Ituano/SP14
0 : 1/22
-0.930.810.85-0.99
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
21/04
03h00
Amazonas/AM 
SC Recife/PE5
1/4 : 02
0.80-0.930.940.92
21/04
04h00
Ceara/CE11
Goias/GO 
0 : 02
0.83-0.950.870.99
22/04
04h00
Ponte Preta/SP15
Coritiba/PR 
0 : 02
0.900.980.920.94
23/04
07h00
Vila Nova/GO8
Guarani/SP9
  
    
24/04
07h00
Brusque FC/SC 
Mirassol/SP7
0 : 02
0.84-0.960.85-0.99
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BRAZIL
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Vitoria/BA 38 22 6 10 50 31 72
2. Juventude/RS 38 18 11 9 42 31 65
3. Criciuma/SC 38 19 7 12 45 33 64
4. Atletico/GO 38 17 13 8 56 45 64
5. SC Recife/PE 38 17 12 9 59 40 63
6. Novorizontino/SP 38 19 6 13 48 30 63
7. Mirassol/SP 38 18 9 11 42 31 63
8. Vila Nova/GO 38 17 10 11 49 30 61
9. Guarani/SP 38 15 12 11 42 33 57
10. CRB/AL 38 16 9 13 45 39 57
11. Ceara/CE 38 13 11 14 40 45 50
12. Botafogo/SP 38 12 11 15 25 42 47
13. Avai/SC 38 10 14 14 31 48 44
14. Ituano/SP 38 9 15 14 33 38 42
15. Ponte Preta/SP 38 9 15 14 24 35 42
16. Chapecoense 38 9 13 16 38 43 40
17. Sampaio Correa/MA 38 8 15 15 31 43 39
18. Tombense FC/MG 38 9 10 19 37 50 37
19. Londrina/PR 38 7 10 21 31 58 31
20. Abc/RN 38 5 13 20 28 51 28
  Lên Hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo