x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 BRAZIL

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Hạng 2 Brazil

FT
2-0
Goias/GO1
Ferroviaria/SP13
0 : 3/42
-0.940.820.950.91
FT
1-0
Athletico/PR11
Athletic Club/MG19
0 : 12
-0.980.860.78-0.93
FT
1-1
Remo/PA6
Volta Redonda/RJ15
0 : 1/41 3/4
0.84-0.960.85-0.99
FT
2-1
Avai/SC7
Chapecoense8
0 : 3/42 1/4
0.890.990.940.92
FT
3-1
Novorizontino/SP2
Paysandu/PA20
0 : 3/42
0.85-0.970.85-0.99
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Amazonas/AM18
Operario/PR10
1/4 : 01 3/4
0.84-0.960.82-0.96
FT
0-1
Criciuma/SC16
Coritiba/PR3
0 : 1/42
-0.980.86-0.930.78
FT
2-1
Botafogo/SP17
CRB/AL5
0 : 1/41 3/4
0.940.940.81-0.95
FT
1-0
Cuiaba/MT4
Vila Nova/GO9
0 : 1/41 3/4
0.80-0.930.960.90
FT
2-1
America/MG12
Atletico/GO14
0 : 1/22 1/4
0.900.98-0.990.85
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BRAZIL
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Goias/GO 10 7 2 1 13 6 23
2. Novorizontino/SP 10 5 4 1 13 7 19
3. Coritiba/PR 10 6 1 3 10 6 19
4. Cuiaba/MT 10 5 3 2 14 10 18
5. CRB/AL 10 5 3 2 11 8 18
6. Remo/PA 10 4 5 1 12 8 17
7. Avai/SC 10 4 4 2 14 9 16
8. Chapecoense 10 5 1 4 14 9 16
9. Vila Nova/GO 10 5 1 4 9 8 16
10. Operario/PR 10 4 2 4 12 12 14
11. Athletico/PR 10 4 2 4 14 15 14
12. America/MG 10 4 1 5 9 12 13
13. Ferroviaria/SP 10 2 6 2 9 9 12
14. Atletico/GO 10 2 5 3 11 12 11
15. Volta Redonda/RJ 10 2 4 4 5 7 10
16. Criciuma/SC 10 2 3 5 10 10 9
17. Botafogo/SP 10 2 3 5 10 16 9
18. Amazonas/AM 10 1 4 5 6 14 7
19. Athletic Club/MG 10 2 0 8 8 18 6
20. Paysandu/PA 10 0 4 6 5 13 4
  Lên Hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo