x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 BA LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Hạng 2 Ba Lan

FT
0-3
Stal Rzeszow12
Wisla Krakow4
1 : 03 1/4
0.860.980.930.89
FT
0-2
Odra Opole16
Chrobry Glogow13
0 : 1/42 1/4
0.850.990.76-0.94
FT
2-3
LKS Lodz11
Znicz Pruszkow8
0 : 1/22 1/2
0.900.920.72-0.90
FT
3-1
GKS Tychy7
Gornik Leczna9
0 : 3/42 1/2
0.841.000.76-0.94
FT
2-1
Wisla Plock3
Miedz Legnica5
0 : 1/42 1/2
0.990.850.79-0.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Pogon Siedlce141
Warta Poznan17
0 : 12 1/2
0.83-0.990.78-0.96
FT
1-1
Ruch Chorzow10
Polonia Wars.6
0 : 1/22 3/4
0.82-0.980.77-0.95
FT
2-1
Nieciecza2
Kotwica Kolobrzeg15
0 : 13
0.841.000.71-0.89
FT
0-3
Stal Stalowa Wola18
Arka Gdynia1
1 : 02 1/2
0.960.880.79-0.97
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Arka Gdynia 34 21 9 4 63 24 72
2. Nieciecza 34 21 8 5 70 39 71
3. Wisla Plock 34 18 10 6 58 38 64
4. Wisla Krakow 34 18 8 8 63 32 62
5. Miedz Legnica 34 16 8 10 56 45 56
6. Polonia Wars. 34 16 8 10 46 37 56
7. GKS Tychy 34 13 14 7 47 36 53
8. Znicz Pruszkow 34 14 10 10 52 43 52
9. Gornik Leczna 34 12 12 10 47 42 48
10. Ruch Chorzow 34 13 9 12 50 46 48
11. LKS Lodz 34 13 8 13 50 41 47
12. Stal Rzeszow 34 9 8 17 42 59 35
13. Chrobry Glogow 34 8 9 17 37 59 33
14. Pogon Siedlce 34 7 9 18 38 53 30
15. Kotwica Kolobrzeg 34 6 12 16 29 52 30
16. Odra Opole 34 7 9 18 31 61 30
17. Warta Poznan 34 6 6 22 22 56 24
18. Stal Stalowa Wola 34 4 11 19 27 65 23
  Lên hạng   Playoff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo