T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
C1 Châu Á Nữ(FB ACLW gửi 8785) | |||||
10/05 16h00 | Urawa Red NữA-1 Red Angels NữB-1 | 0 : 1 1/4 | 3 | ||
0.94 | 0.88 | -0.97 | 0.77 |
BẢNG XẾP HẠNG C1 CHÂU Á NỮ
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Urawa Red Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 20 | 1 | 9 | |||||||||||
2. | Gokulam Kerala Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 12 | 4 | |||||||||||
3. | Bangkok FC Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 10 | 3 | |||||||||||
4. | Hualien Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 9 | 1 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Red Angels Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 1 | 9 | |||||||||||
2. | Sydney FC Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 6 | |||||||||||
3. | Nasaf Qarshi Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | 1 | |||||||||||
4. | Bam Khatoon Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 7 | 1 |
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
BÌNH LUẬN: