x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU AUS VICTORIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Aus Victoria

FT
1-2
Melb. Knights14
Melb. Victory U2112
0 : 1/43
0.990.900.880.99
FT
0-2
Dandenong City7
Heidelberg Utd2
1/4 : 03
0.900.990.990.88
FT
2-3
Preston Lions5
Oakleigh Cannons3
3/4 : 03
-0.990.88-0.930.80
FT
1-1
Hume City6
South Melbourne10
0 : 3/42 1/2
0.900.990.970.90
FT
0-0
Altona Magic SC9
Green Gully SC8
1/4 : 02 3/4
0.900.980.920.95
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Dandenong Th.4
Avondale Heights1
1 : 03 1/4
1.000.880.980.82
FT
3-0
St Albans Saints11
Port Melbourne13
0 : 1/22 3/4
0.930.950.80-0.93
BẢNG XẾP HẠNG AUS VICTORIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Avondale Heights 16 13 0 3 46 17 39
2. Heidelberg Utd 16 12 2 2 39 17 38
3. Oakleigh Cannons 16 11 1 4 35 17 34
4. Dandenong Th. 16 10 3 3 34 22 33
5. Preston Lions 16 8 4 4 23 20 28
6. Hume City 16 8 3 5 26 26 27
7. Dandenong City 16 6 5 5 31 26 23
8. Green Gully SC 16 6 3 7 25 28 21
9. Altona Magic SC 16 4 5 7 14 20 17
10. South Melbourne 16 4 3 9 16 28 15
11. St Albans Saints 16 3 3 10 26 33 12
12. Melb. Victory U21 16 3 3 10 22 35 12
13. Port Melbourne 16 3 1 12 16 41 10
14. Melb. Knights 16 3 0 13 15 38 9
  Final Series   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo