x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU AUS VICTORIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Aus Victoria

FT
4-1
Green Gully SC8
Melb. Victory U2112
0 : 13 1/4
0.85-0.96-0.970.84
FT
3-3
Dandenong City7
South Melbourne10
0 : 03
0.990.900.950.92
FT
1-2
Hume City6
Avondale Heights2
3/4 : 03
0.930.960.900.97
FT
0-2
Altona Magic SC11
Heidelberg Utd1
1 1/2 : 03
0.88-0.990.940.93
FT
3-3
Dandenong Th.3
Oakleigh Cannons4
0 : 02 3/4
-0.990.880.86-0.99
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
5-0
Preston Lions5
Port Melbourne13
0 : 13
0.930.960.990.88
FT
4-2
St Albans Saints9
Melb. Knights14
0 : 1/23
-0.980.87-0.980.85
BẢNG XẾP HẠNG AUS VICTORIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Heidelberg Utd 21 16 3 2 47 19 51
2. Avondale Heights 21 15 3 3 55 24 48
3. Dandenong Th. 21 12 5 4 45 28 41
4. Oakleigh Cannons 20 12 2 6 46 28 38
5. Preston Lions 21 9 5 7 30 28 32
6. Hume City 21 9 4 8 32 32 31
7. Dandenong City 21 7 8 6 38 35 29
8. Green Gully SC 21 8 5 8 35 33 29
9. St Albans Saints 21 6 5 10 39 41 23
10. South Melbourne 21 6 5 10 25 36 23
11. Altona Magic SC 21 5 6 10 19 33 21
12. Melb. Victory U21 21 4 3 14 32 48 15
13. Port Melbourne 21 4 3 14 20 51 15
14. Melb. Knights 20 4 1 15 22 49 13
  Final Series   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo