x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU AUS VICTORIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Aus Victoria

FT
0-3
Melb. Knights14
Dandenong Th.4
1/4 : 02 3/4
0.900.990.910.96
FT
3-0
Oakleigh Cannons3
Dandenong City7
0 : 13 1/4
0.900.990.920.95
FT
1-3
Port Melbourne131
Hume City6
1 1/4 : 03
0.910.98-0.950.82
FT
4-0
Avondale Heights2
Altona Magic SC9
0 : 23 1/4
0.990.830.810.99
FT
1-2
St Albans Saints12
Green Gully SC8
0 : 03
0.85-0.960.950.92
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-3
South Melbourne11
Heidelberg Utd1
3/4 : 02 1/2
0.900.990.85-0.98
FT
0-0
Melb. Victory U21101
Preston Lions5
1/4 : 03 1/4
0.891.000.85-0.98
BẢNG XẾP HẠNG AUS VICTORIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Heidelberg Utd 15 12 1 2 37 15 37
2. Avondale Heights 15 12 0 3 41 16 36
3. Oakleigh Cannons 15 10 1 4 31 16 31
4. Dandenong Th. 15 9 3 3 32 21 30
5. Preston Lions 15 7 4 4 21 20 25
6. Hume City 15 7 3 5 23 24 24
7. Dandenong City 15 6 5 4 30 24 23
8. Green Gully SC 15 6 3 6 23 25 21
9. Altona Magic SC 15 4 5 6 14 18 17
10. Melb. Victory U21 15 3 3 9 20 31 12
11. South Melbourne 15 3 3 9 12 26 12
12. St Albans Saints 15 3 2 10 24 31 11
13. Port Melbourne 15 3 1 11 15 37 10
14. Melb. Knights 15 3 0 12 14 33 9
  Final Series   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo