x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU AUS VICTORIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Aus Victoria

(FB AUSVPL gửi 8785)
FT
3-2
Heidelberg Utd4
Moreland City SC14
0 : 23 1/4
-0.980.880.900.97
FT
0-4
Dandenong City7
South Melbourne1
3/4 : 03
-0.980.880.930.87
FT
3-2
Oakleigh Cannons3
St Albans Saints13
0 : 2 1/43 3/4
0.85-0.950.880.99
FT
1-2
Green Gully SC10
Port Melbourne6
0 : 02 3/4
0.930.960.85-0.98
FT
1-3
Manningham Utd121
Hume City5
3/4 : 03 1/4
1.000.820.850.95
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Altona Magic SC8
Melb. Knights9
1/2 : 03 1/4
0.980.910.900.90
FT
0-8
Dandenong Th.111
Avondale Heights2
1 1/4 : 03
0.88-0.990.82-0.95
BẢNG XẾP HẠNG AUS VICTORIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. South Melbourne 14 11 2 1 31 11 35
2. Avondale Heights 14 10 2 2 35 15 32
3. Oakleigh Cannons 14 9 4 1 30 11 31
4. Heidelberg Utd 13 8 5 0 30 9 29
5. Hume City 13 8 2 3 26 14 26
6. Port Melbourne 14 7 3 4 28 25 24
7. Dandenong City 14 4 4 6 21 27 16
8. Altona Magic SC 13 5 1 7 21 29 16
9. Melb. Knights 14 4 3 7 20 22 15
10. Green Gully SC 14 4 3 7 20 26 15
11. Dandenong Th. 13 3 2 8 13 31 11
12. Manningham Utd 14 3 0 11 22 41 9
13. St Albans Saints 14 2 1 11 15 37 7
14. Moreland City SC 14 2 0 12 16 30 6
  Final Series   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo