x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU AUS NEW SOUTH WALES

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Aus New South Wales

(FB AUSNSW gửi 8785)
FT
3-2
Manly Utd11
Spirit FC13
0 : 1/42 3/4
-0.930.800.900.96
FT
0-2
Sydney FC U21141
Sydney Utd6
1/2 : 03 1/4
0.960.920.84-0.98
FT
2-0
Hills Brumbies12
St George City71 
1 : 03 1/4
0.930.950.990.87
FT
4-0
Marconi Stallions3
St George Saints10
0 : 3/43
0.940.940.82-0.96
FT
3-3
Sydney Olympic9
Blacktown City5
1/4 : 03 1/4
0.910.97-0.960.82
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-6
WS Wanderers U211
APIA Tigers4
0 : 03 3/4
0.85-0.970.960.90
FT
3-2
Central Coast U2116
Sutherland Sharks151 
  
    
FT
3-1
Rockdale Ilinden FC21
Wollongong Wolves8
0 : 1/23 1/4
1.000.881.000.86
BẢNG XẾP HẠNG AUS NEW SOUTH WALES
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. WS Wanderers U21 12 10 0 2 41 19 30
2. Rockdale Ilinden FC 13 9 2 2 33 17 29
3. Marconi Stallions 13 9 1 3 29 14 28
4. APIA Tigers 12 8 1 3 35 19 25
5. Blacktown City 13 7 4 2 34 19 25
6. Sydney Utd 12 7 2 3 24 19 23
7. St George City 13 7 2 4 18 18 23
8. Wollongong Wolves 12 5 2 5 23 19 17
9. Sydney Olympic 13 5 1 7 24 20 16
10. St George Saints 13 4 4 5 17 26 16
11. Manly Utd 13 3 3 7 15 27 12
12. Hills Brumbies 13 4 0 9 16 31 12
13. Spirit FC 13 2 3 8 15 25 9
14. Sydney FC U21 12 2 2 8 14 31 8
15. Sutherland Sharks 13 2 2 9 10 29 8
16. Central Coast U21 12 2 1 9 17 32 7
  PlayOff Vô địch   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo