x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU AUS NEW SOUTH WALES

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Aus New South Wales

(FB AUSNSW gửi 8785)
FT
1-2
Sutherland Sharks15
Manly Utd11
0 : 02 3/4
-0.980.880.890.97
FT
1-0
St George Saints10
Hills Brumbies131 
0 : 1/23 1/2
0.930.960.861.00
FT
2-0
St George City7
Central Coast U2116
  
    
FT
3-0
WS Wanderers U2121
Blacktown City31 
0 : 03 1/4
0.970.850.830.97
FT
3-2
Wollongong Wolves8
Sydney FC U2114
0 : 1 1/43 1/4
-0.970.79-0.980.84
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Sydney Olympic9
Spirit FC121 
0 : 3/43
0.860.96-0.990.79
FT
3-2
Sydney Utd6
Marconi Stallions4
3/4 : 03
0.830.990.940.92
FT
3-2
APIA Tigers5
Rockdale Ilinden FC1
0 : 1/43
0.910.910.820.98
BẢNG XẾP HẠNG AUS NEW SOUTH WALES
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Rockdale Ilinden FC 15 11 2 2 38 19 35
2. WS Wanderers U21 14 11 0 3 46 24 33
3. Blacktown City 14 8 4 2 37 19 28
4. Marconi Stallions 14 9 1 4 29 17 28
5. APIA Tigers 14 9 1 4 38 27 28
6. Sydney Utd 14 8 3 3 28 22 27
7. St George City 14 7 3 4 19 19 24
8. Wollongong Wolves 14 6 2 6 28 21 20
9. Sydney Olympic 15 6 1 8 29 24 19
10. St George Saints 13 4 4 5 17 26 16
11. Manly Utd 14 3 4 7 16 28 13
12. Spirit FC 14 3 3 8 16 25 12
13. Hills Brumbies 14 4 0 10 17 33 12
14. Sydney FC U21 15 3 2 10 23 38 11
15. Sutherland Sharks 14 2 3 9 11 30 9
16. Central Coast U21 14 2 1 11 19 39 7
  PlayOff Vô địch   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo