T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
VĐQG Việt Nam | |||||
17/04 18h00 | ĐA Thanh Hóa5 Thể Công - Viettel3 | ||||
18/04 17h00 | HA Gia Lai8 HL Hà Tĩnh6 | ||||
18/04 19h15 | Hải Phòng9 QN Bình Định13 | ||||
18/04 19h15 | CA Hà Nội4 TP.HCM10 | ||||
19/04 18h00 | BCM Bình Dương7 Hà Nội FC2 | ||||
x
| |||||
20/04 18h00 | SL Nghệ An12 Quảng Nam11 | ||||
20/04 18h00 | SHB Đà Nẵng14 TX Nam Định1 | ||||
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | TX Nam Định | 18 | 10 | 5 | 3 | 31 | 13 | 35 |
2. | Hà Nội FC | 18 | 8 | 7 | 3 | 27 | 15 | 31 |
3. | Thể Công - Viettel | 18 | 8 | 6 | 4 | 26 | 19 | 30 |
4. | CA Hà Nội | 18 | 7 | 7 | 4 | 28 | 18 | 28 |
5. | ĐA Thanh Hóa | 18 | 6 | 9 | 3 | 24 | 19 | 27 |
6. | HL Hà Tĩnh | 18 | 4 | 13 | 1 | 17 | 13 | 25 |
7. | BCM Bình Dương | 18 | 7 | 4 | 7 | 23 | 24 | 25 |
8. | HA Gia Lai | 18 | 5 | 6 | 7 | 22 | 23 | 21 |
9. | Hải Phòng | 18 | 5 | 6 | 7 | 17 | 19 | 21 |
10. | TP.HCM | 18 | 4 | 9 | 5 | 15 | 23 | 21 |
11. | Quảng Nam | 18 | 4 | 8 | 6 | 20 | 24 | 20 |
12. | SL Nghệ An | 18 | 3 | 9 | 6 | 13 | 25 | 18 |
13. | QN Bình Định | 18 | 4 | 4 | 10 | 13 | 24 | 16 |
14. | SHB Đà Nẵng | 18 | 1 | 7 | 10 | 13 | 30 | 10 |
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua