T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
VĐQG Việt Nam | |||||
FT 4-0 | HA Gia Lai81 BCM Bình Dương7 | 1/4 : 0 | 2 | ||
0.89 | 0.95 | 0.72 | -0.90 | ||
FT 0-1 | QN Bình Định131 HL Hà Tĩnh6 | 1/4 : 0 | 1 3/4 | ||
0.85 | 0.99 | 0.85 | 0.97 | ||
FT 2-0 | TX Nam Định1 Hải Phòng9 | 0 : 1/2 | 2 1/4 | ||
0.97 | 0.87 | 0.98 | 0.84 | ||
FT 1-1 | TP.HCM10 SL Nghệ An12 | 0 : 1/4 | 2 | ||
-0.93 | 0.77 | 0.83 | 0.99 | ||
FT 3-1 | Hà Nội FC2 ĐA Thanh Hóa5 | 0 : 3/4 | 2 1/4 | ||
0.90 | 0.94 | 0.90 | 0.92 | ||
x
| |||||
FT 2-2 | Thể Công - Viettel3 Quảng Nam11 | 0 : 3/4 | 2 1/4 | ||
0.80 | -0.96 | 0.90 | 0.92 | ||
FT 1-2 | SHB Đà Nẵng141 CA Hà Nội4 | 3/4 : 0 | 2 1/4 | ||
-0.84 | 0.68 | 0.88 | 0.94 | ||
Trực tiếp: FPT Play |
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | TX Nam Định | 18 | 10 | 5 | 3 | 31 | 13 | 35 |
2. | Hà Nội FC | 18 | 8 | 7 | 3 | 27 | 15 | 31 |
3. | Thể Công - Viettel | 18 | 8 | 6 | 4 | 26 | 19 | 30 |
4. | CA Hà Nội | 18 | 7 | 7 | 4 | 28 | 18 | 28 |
5. | ĐA Thanh Hóa | 18 | 6 | 9 | 3 | 24 | 19 | 27 |
6. | HL Hà Tĩnh | 18 | 4 | 13 | 1 | 17 | 13 | 25 |
7. | BCM Bình Dương | 18 | 7 | 4 | 7 | 23 | 24 | 25 |
8. | HA Gia Lai | 18 | 5 | 6 | 7 | 22 | 23 | 21 |
9. | Hải Phòng | 18 | 5 | 6 | 7 | 17 | 19 | 21 |
10. | TP.HCM | 18 | 4 | 9 | 5 | 15 | 23 | 21 |
11. | Quảng Nam | 18 | 4 | 8 | 6 | 20 | 24 | 20 |
12. | SL Nghệ An | 18 | 3 | 9 | 6 | 13 | 25 | 18 |
13. | QN Bình Định | 18 | 4 | 4 | 10 | 13 | 24 | 16 |
14. | SHB Đà Nẵng | 18 | 1 | 7 | 10 | 13 | 30 | 10 |
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua