x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG UZBEKISTAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Uzbekistan

(FB UZBA gửi 8785)
FT
1-2
Lok. Tashkent10
Andijan3
0 : 1/42
-0.940.800.80-0.96
FT
1-0
Sogdiana Jizzakh6
Qyzylqum8
0 : 1/42 1/4
0.83-0.970.940.90
FT
0-0
Bunyodkor141
Dinamo Samarkand12
0 : 1/42 1/2
0.861.000.940.90
06/04
Hoãn
Nasaf Qarshi4
Navbahor1
  
    
FT
2-1
Surkhon Termiz9
FK AGMK2
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
07/04
Hoãn
Neftchi5
Pakhtakor7
  
    
07/04
Hoãn
Metallurg Bekabad13
Olympic FK11
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UZBEKISTAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Navbahor 7 4 3 0 15 7 15
2. FK AGMK 8 4 2 2 16 11 14
3. Andijan 7 3 3 1 13 8 12
4. Nasaf Qarshi 5 3 2 0 8 4 11
5. Neftchi 7 3 2 2 7 6 11
6. Sogdiana Jizzakh 8 3 2 3 12 13 11
7. Pakhtakor 6 3 1 2 11 10 10
8. Qyzylqum 8 2 3 3 9 10 9
9. Surkhon Termiz 7 2 2 3 10 12 8
10. Lok. Tashkent 7 2 2 3 7 10 8
11. Olympic FK 6 2 1 3 8 9 7
12. Dinamo Samarkand 6 1 2 3 5 9 5
13. Metallurg Bekabad 7 0 4 3 7 10 4
14. Bunyodkor 7 0 3 4 4 13 3
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo