x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG UZBEKISTAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Uzbekistan

FT
1-4
Mashal Mubarek13
Neftchi6
3/4 : 02
0.84-0.98-0.960.80
FT
2-0
Navbahor7
Shurtan Guzar16
0 : 1 1/42 1/2
-0.930.78-0.960.80
FT
1-0
Kokand 191212
Buxoro11
0 : 01 3/4
0.960.900.81-0.97
FT
1-1
Dinamo Samarkand5
Sogdiana Jizzakh14
  
    
FT
0-0
Bunyodkor31
Qyzylqum9
0 : 1/22
-0.960.820.870.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Xorazm Urganch8
FK AGMK2
1/2 : 02 1/4
0.81-0.950.990.85
FT
2-3
Pakhtakor10
Andijan4
0 : 3/42 1/4
0.980.780.920.84
FT
1-0
Nasaf Qarshi11
Surkhon Termiz15
0 : 1 1/42 1/4
0.920.940.82-0.98
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UZBEKISTAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Nasaf Qarshi 6 4 2 0 10 3 14
2. FK AGMK 5 4 1 0 8 2 13
3. Bunyodkor 6 3 3 0 9 3 12
4. Andijan 5 2 3 0 8 6 9
5. Dinamo Samarkand 5 2 3 0 3 1 9
6. Neftchi 6 2 3 1 9 9 9
7. Navbahor 5 2 2 1 9 7 8
8. Xorazm Urganch 5 2 1 2 5 5 7
9. Qyzylqum 5 2 1 2 4 5 7
10. Pakhtakor 6 2 0 4 11 8 6
11. Buxoro 6 2 0 4 8 9 6
12. Kokand 1912 6 1 3 2 3 5 6
13. Mashal Mubarek 6 2 0 4 3 11 6
14. Sogdiana Jizzakh 5 1 1 3 5 6 4
15. Surkhon Termiz 5 1 0 4 4 9 3
16. Shurtan Guzar 6 0 1 5 1 11 1
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo