x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG URUGUAY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Uruguay

(FB URUA gửi 8785)
FT
1-1
Danubio10
Rampla Juniors131 
0 : 3/42 1/4
0.910.910.860.94
FT
2-2
Liverpool P. (URU)11
CA Penarol1
1/2 : 02 1/2
0.960.86-0.990.79
FT
4-2
Nacional(URU)2
Racing Club (URU)71 
0 : 3/42 1/2
0.81-0.99-0.980.78
FT
3-1
Boston River6
Miramar Misiones16
0 : 1/42 1/4
0.860.960.820.98
FT
2-0
Wanderers12
CA Progreso3
1/4 : 02 1/2
0.821.000.860.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-3
CA River Plate (URU)9
Cerro Largo5
0 : 02
-0.960.780.840.96
FT
0-2
CA Fenix15
Defensor SC4
1/4 : 02 1/4
0.980.840.900.90
FT
3-0
Dep. Maldonado8
Cerro Montevideo14
0 : 1/42 1/4
-0.980.80-0.970.77
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG URUGUAY
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. CA Penarol 13 11 2 0 27 6 35
2. Nacional(URU) 12 7 4 1 25 15 25
3. CA Progreso 13 7 3 3 24 21 24
4. Defensor SC 13 6 4 3 25 16 22
5. Cerro Largo 12 6 3 3 15 11 21
6. Boston River 12 6 3 3 16 13 21
7. Racing Club (URU) 12 4 3 5 17 17 15
8. Dep. Maldonado 12 4 2 6 13 15 14
9. CA River Plate (URU) 13 3 4 6 15 19 13
10. Danubio 12 3 4 5 12 16 13
11. Liverpool P. (URU) 12 2 6 4 18 19 12
12. Wanderers 12 3 3 6 12 17 12
13. Rampla Juniors 13 3 3 7 12 24 12
14. Cerro Montevideo 12 2 5 5 13 21 11
15. CA Fenix 13 2 4 7 10 16 10
16. Miramar Misiones 12 1 5 6 15 23 8
  Champion Play off

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo