x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỔ NHĨ KỲ

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

FT
0-5
Adana Demirspor19
Hatayspor18
1/4 : 03 3/4
0.85-0.960.890.98
FT
1-0
Samsunspor3
Sivasspor17
0 : 3/42 1/2
1.000.890.85-0.98
FT
3-0
Galatasaray1
Kayserispor14
0 : 2 1/44
0.940.95-0.980.85
FT
2-3
Kasimpasa10
Istanbul BB5
0 : 03 1/4
0.910.980.890.98
FT
6-3
Rizespor9
Goztepe8
0 : 1/42 3/4
0.84-0.95-0.970.84
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Fenerbahce2
Eyupspor6
0 : 1 1/23 3/4
0.85-0.960.990.88
FT
1-1
Alanyaspor13
Besiktas4
1/4 : 02 3/4
0.970.920.930.94
FT
1-1
Bodrumspor SK16
Trabzonspor7
0 : 1/22 1/2
0.85-0.960.980.89
FT
0-0
Antalyaspor15
Gaziantep B.B12
0 : 02 1/2
0.80-0.920.930.94
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THỔ NHĨ KỲ
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Galatasaray 36 30 5 1 91 31 95
2. Fenerbahce 36 26 6 4 90 39 84
3. Samsunspor 36 19 7 10 55 41 64
4. Besiktas 36 17 11 8 59 36 62
5. Istanbul BB 36 16 6 14 60 56 54
6. Eyupspor 36 15 8 13 52 47 53
7. Trabzonspor 36 13 12 11 58 45 51
8. Goztepe 36 13 11 12 59 50 50
9. Rizespor 36 15 4 17 52 58 49
10. Kasimpasa 36 11 14 11 62 63 47
11. Konyaspor 36 13 7 16 45 50 46
12. Gaziantep B.B 36 12 9 15 45 50 45
13. Alanyaspor 36 12 9 15 43 50 45
14. Kayserispor 36 11 12 13 45 57 45
15. Antalyaspor 36 12 8 16 37 62 44
16. Bodrumspor SK 36 9 10 17 26 43 37
17. Sivasspor 36 9 8 19 44 60 35
18. Hatayspor 36 6 8 22 47 74 26
19. Adana Demirspor 36 3 5 28 34 92 14
  VL Champions League
  VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo