x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG SERBIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Serbia

FT
3-0
Beograd3
FK Radnicki 19235
0 : 02 3/4
0.970.851.000.80
FT
2-1
Crvena Zvezda1
FK Partizan2
0 : 1 1/23 1/2
0.890.930.890.91
FT
2-2
Cukaricki Belgrade9
Radnicki Nis15
0 : 3/42 1/2
0.68-0.860.900.90
FT
1-2
Backa Topola8
FK Novi Pazar6
0 : 3/42 3/4
0.870.950.850.95
FT
3-1
FK Vojvodina4
Mladost Lucani7
0 : 1 1/22 3/4
0.970.850.950.85
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-4
IMT Novi Beograd11
Spartak Subotica12
0 : 3/42 1/4
-0.980.800.801.00
FT
0-1
FK Napredak131
Tekstilac Odzaci14
0 : 1/22 1/2
0.890.930.970.83
FT
3-1
Zeleznicar Pancevo10
Jedinstvo Ub16
0 : 12 1/2
-0.960.780.940.86
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SERBIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Crvena Zvezda 31 29 2 0 108 23 89
2. FK Partizan 31 18 9 4 59 31 63
3. Beograd 31 14 7 10 43 39 49
4. FK Vojvodina 31 12 9 10 51 41 45
5. FK Radnicki 1923 31 13 6 12 47 43 45
6. FK Novi Pazar 31 12 7 12 48 55 43
7. Mladost Lucani 31 11 9 11 33 38 42
8. Backa Topola 31 12 5 14 48 46 41
9. Cukaricki Belgrade 31 10 10 11 39 42 40
10. Zeleznicar Pancevo 31 10 8 13 40 38 38
11. IMT Novi Beograd 31 10 7 14 39 50 37
12. Spartak Subotica 31 9 10 12 30 42 37
13. FK Napredak 31 9 8 14 29 41 35
14. Tekstilac Odzaci 31 10 4 17 26 52 34
15. Radnicki Nis 31 8 9 14 42 61 33
16. Jedinstvo Ub 31 4 4 23 23 63 16
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo