x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG SERBIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Serbia

(FB SRBA gửi 8785)
FT
4-3
FK Radnicki 19234
Cukaricki Belgrade5
0 : 02 1/2
-0.990.81-0.950.75
FT
3-2
Backa Topola3
FK Vojvodina6
0 : 1/42 1/2
0.71-0.900.920.88
FT
3-2
Crvena Zvezda1
FK Partizan2
0 : 1 1/43
0.75-0.930.70-0.91
FT
1-0
Spartak Subotica8
Javor Ivanjica13
0 : 1/42 1/4
0.960.86-0.980.78
FT
0-1
FK Novi Pazar71
FK Vozdovac14
0 : 1/22 1/2
0.980.840.970.83
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Radnicki Nis10
Radnik Surdulica16
0 : 1 1/42 3/4
0.950.870.950.85
FT
0-0
IMT Novi Beograd12
Zeleznicar Pancevo15
0 : 1/42 3/4
-0.970.791.000.80
FT
3-1
Mladost Lucani9
FK Napredak11
0 : 1/22 1/4
0.860.960.77-0.97
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SERBIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Crvena Zvezda 35 29 3 3 87 30 90
2. FK Partizan 35 23 5 7 77 46 74
3. Backa Topola 35 21 9 5 69 37 72
4. FK Radnicki 1923 35 19 2 14 65 60 59
5. Cukaricki Belgrade 35 16 9 10 56 42 57
6. FK Vojvodina 35 16 9 10 61 50 57
7. FK Novi Pazar 35 13 6 16 41 43 45
8. Spartak Subotica 35 13 6 16 35 46 45
9. Mladost Lucani 35 12 7 16 36 52 43
10. Radnicki Nis 35 11 8 16 38 44 41
11. FK Napredak 35 11 7 17 36 56 40
12. IMT Novi Beograd 35 10 8 17 40 51 38
13. Javor Ivanjica 35 10 6 19 31 49 36
14. FK Vozdovac 35 8 11 16 42 54 35
15. Zeleznicar Pancevo 35 9 8 18 43 63 35
16. Radnik Surdulica 35 3 8 24 22 56 17
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo