x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Séc

FT
0-0
Jablonec5
Sigma Olomouc8
0 : 3/42 1/2
0.960.920.930.93
FT
5-2
Banik Ostrava3
Pardubice15
0 : 2 1/43 1/4
-0.950.830.920.94
FT
1-1
Bohemians 1905111
Teplice12
0 : 1/42 1/4
-0.960.840.73-0.88
FT
0-0
Dukla Praha14
Slavia Praha1
1 3/4 : 02 3/4
0.920.96-0.970.83
FT
0-4
Slovacko13
Slovan Liberec6
1/4 : 02 1/4
0.80-0.93-0.940.80
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-1
MFk Karvina9
Mlada Boleslav10
0 : 03
0.80-0.93-0.930.78
FT
1-0
Hradec Kralove7
C. Budejovice16
0 : 1 1/22 3/4
0.70-0.830.75-0.89
FT
2-4
Sparta Praha4
Vik.Plzen2
0 : 1/42 1/4
0.84-0.960.78-0.93
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SÉC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Slavia Praha 29 24 3 2 59 11 75
2. Vik.Plzen 29 19 5 5 55 26 62
3. Banik Ostrava 29 19 4 6 51 26 61
4. Sparta Praha 29 18 5 6 54 32 59
5. Jablonec 29 14 6 9 46 25 48
6. Slovan Liberec 29 11 9 9 43 28 42
7. Hradec Kralove 29 11 7 11 33 30 40
8. Sigma Olomouc 29 11 7 11 43 41 40
9. MFk Karvina 29 10 8 11 37 50 38
10. Mlada Boleslav 29 9 7 13 40 39 34
11. Bohemians 1905 29 8 10 11 32 41 34
12. Teplice 29 8 7 14 31 42 31
13. Slovacko 29 7 9 13 25 49 30
14. Dukla Praha 29 5 9 15 21 43 24
15. Pardubice 29 4 7 18 21 47 19
16. C. Budejovice 29 0 5 24 14 75 5
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo