x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Séc

FT
1-2
Mlada Boleslav10
Bohemians 190511
0 : 1/42 3/4
-0.940.820.85-0.99
FT
0-1
Pardubice15
Dukla Praha14
0 : 02
0.940.940.83-0.97
FT
1-0
Teplice12
Slovacko13
0 : 3/42 1/4
0.881.000.990.87
FT
1-0
Slovan Liberec7
Sparta Praha4
1/2 : 02 1/4
0.960.920.880.98
FT
1-2
Sigma Olomouc6
Hradec Kralove9
0 : 1/42 1/4
0.85-0.970.950.91
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-3
C. Budejovice161
MFk Karvina8
1/2 : 02 1/2
0.86-0.980.85-0.99
FT
0-1
Vik.Plzen2
Banik Ostrava3
0 : 3/42 3/4
-0.970.85-0.990.85
FT
3-0
Slavia Praha1
Jablonec5
0 : 1 1/22 1/2
0.86-0.980.84-0.98
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SÉC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Slavia Praha 30 25 3 2 61 11 78
2. Vik.Plzen 30 20 5 5 59 28 65
3. Banik Ostrava 30 20 4 6 52 26 64
4. Sparta Praha 30 19 5 6 56 33 62
5. Jablonec 30 15 6 9 47 25 51
6. Sigma Olomouc 30 12 7 11 46 41 43
7. Slovan Liberec 30 11 9 10 45 31 42
8. MFk Karvina 30 11 8 11 40 52 41
9. Hradec Kralove 30 11 7 12 33 31 40
10. Mlada Boleslav 30 9 7 14 40 40 34
11. Bohemians 1905 30 8 10 12 32 42 34
12. Teplice 30 9 7 14 32 42 34
13. Slovacko 30 7 9 14 25 51 30
14. Dukla Praha 30 5 9 16 23 47 24
15. Pardubice 30 4 7 19 22 49 19
16. C. Budejovice 30 0 5 25 14 78 5
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo