x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Romania

FT
0-1
Gloria Buzau16
Politehnica Iasi13
0 : 02 1/4
0.76-0.89-0.960.82
FT
1-1
Hermannstadt7
Petrolul Ploiesti9
0 : 1/42
0.78-0.910.980.88
FT
1-4
Sepsi OSK8
Farul Constanta11
0 : 1/22 3/4
0.950.930.920.93
FT
2-4
Universitaea Cluj4
Dinamo Bucuresti5
0 : 1/42
0.77-0.890.83-0.97
FT
2-1
Unirea Slobozia151
UTA Arad10
0 : 02 1/4
-0.930.800.930.93
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Universitatea Craiova3
Steaua Bucuresti2
1/4 : 02 1/4
0.77-0.890.960.90
FT
0-1
Botosani141
Otelul Galati12
0 : 1/42
0.970.910.960.90
FT
1-1
CFR Cluj1
Rapid Bucuresti6
0 : 3/42 1/2
0.940.94-0.990.79
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ROMANIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. CFR Cluj 31 15 12 4 59 33 57
2. Steaua Bucuresti 31 15 12 4 46 27 57
3. Universitatea Craiova 31 15 10 6 48 28 55
4. Universitaea Cluj 31 14 10 7 43 30 52
5. Dinamo Bucuresti 31 13 12 6 42 29 51
6. Rapid Bucuresti 31 11 14 6 38 29 47
7. Hermannstadt 31 11 9 11 35 41 42
8. Sepsi OSK 31 11 8 12 39 37 41
9. Petrolul Ploiesti 30 9 13 8 29 29 40
10. UTA Arad 31 9 10 12 30 35 37
11. Farul Constanta 31 8 12 11 29 38 36
12. Otelul Galati 31 7 11 13 24 34 32
13. Politehnica Iasi 31 8 8 15 29 46 32
14. Botosani 30 7 10 13 26 37 31
15. Unirea Slobozia 31 7 6 18 29 48 27
16. Gloria Buzau 31 6 5 20 27 52 23
17. FC Metaloglobus 0 0 0 0 0 0 0
18. Voluntari 0 0 0 0 0 0 0
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo