x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG PERU

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Peru

15/02
Hoãn
UTC Cajamarca14
Binacional16
0 : 3/42 1/4
0.80-0.980.801.00
FT
0-1
Cusco FC7
Melgar3
0 : 02 3/4
-0.930.810.990.87
FT
4-3
AD Tarma9
Atletico Grau13
0 : 3/42 1/4
0.920.960.880.98
FT
3-1
Alianza Atletico4
Alianza Lima2
3/4 : 02
0.890.990.940.92
FT
3-2
Universitario1
Cienciano10
0 : 1 3/42 1/2
-0.990.870.82-0.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Sporting Cristal81
Sport Boys11
0 : 1 1/23
0.960.861.000.80
FT
0-1
Juan Pablo II151
Sport Huancayo5
0 : 02 1/4
0.990.830.950.85
FT
2-1
Dep. Garcilaso6
Comerciantes Unidos181 
0 : 1 1/42 1/2
0.65-0.780.75-0.89
FT
3-2
Ayacucho FC17
Alianza Huanuco19
0 : 02 1/4
0.77-0.890.890.97
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PERU
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Universitario 13 8 2 3 29 12 26
2. Alianza Lima 13 8 2 3 16 10 26
3. Melgar 13 7 4 2 22 14 25
4. Alianza Atletico 13 8 1 4 20 12 25
5. Sport Huancayo 13 8 1 4 20 15 25
6. Dep. Garcilaso 14 7 2 5 24 14 23
7. Cusco FC 13 7 2 4 25 18 23
8. Sporting Cristal 13 7 1 5 22 17 22
9. AD Tarma 14 5 4 5 22 24 19
10. Cienciano 13 4 5 4 23 19 17
11. Sport Boys 13 4 4 5 20 21 16
12. CD Los Chankas 13 3 6 4 18 19 15
13. Atletico Grau 12 3 6 3 17 18 15
14. UTC Cajamarca 12 4 2 6 14 25 14
15. Juan Pablo II 12 3 2 7 13 20 11
16. Binacional 12 2 4 6 11 23 10
17. Ayacucho FC 13 2 3 8 10 22 9
18. Comerciantes Unidos 12 1 5 6 14 23 8
19. Alianza Huanuco 13 1 4 8 11 25 7
  Champion Play

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo