x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG KAZAKHSTAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Kazakhstan

FT
2-1
Okzhetpes7
Atyrau13
1/4 : 02
0.910.850.900.86
FT
0-0
Zhetysu Taldykorgan11
Ulytau Zhezkazgan14
0 : 1/22 1/4
0.980.88-0.940.70
FT
0-0
FC Zhenis10
Tobol Kostanay3
1/4 : 02 1/4
0.890.87-0.840.60
FT
4-0
Kairat Almaty1
Ordabasy91 
0 : 1/42 1/4
0.72-0.86-0.950.71
FT
2-1
Aktobe4
Turan (KAZ)6
0 : 3/42 3/4
0.800.900.860.84
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Yelimay Semey5
Kaisar Kyzylorda12
0 : 3/42 1/4
0.83-0.970.950.89
FT
0-2
FK Kyzylzhar8
Astana2
3/4 : 02
0.950.91-0.990.83
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG KAZAKHSTAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Kairat Almaty 5 3 2 0 11 2 11
2. Astana 5 3 2 0 9 3 11
3. Tobol Kostanay 5 3 2 0 6 1 11
4. Aktobe 5 3 1 1 10 4 10
5. Yelimay Semey 5 3 1 1 8 3 10
6. Turan (KAZ) 5 2 1 2 8 7 7
7. Okzhetpes 5 2 1 2 5 6 7
8. FK Kyzylzhar 5 1 2 2 5 7 5
9. Ordabasy 5 1 2 2 2 6 5
10. FC Zhenis 5 0 4 1 1 2 4
11. Zhetysu Taldykorgan 5 0 3 2 1 5 3
12. Kaisar Kyzylorda 5 0 3 2 3 8 3
13. Atyrau 5 1 0 4 4 13 3
14. Ulytau Zhezkazgan 5 0 2 3 1 7 2
  VL Champions League
  VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo