x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Israel

(FB ISRA gửi 8785)
FT
0-1
Hapoel Hadera11
Hapoel Tel Aviv12
0 : 1/42 1/2
-0.960.780.950.85
FT
3-1
Ashdod13
Hapoel Jerusalem71 
0 : 1/42 1/4
-0.970.79-0.980.78
FT
3-0
Maccabi TA1
Hap. Beer Sheva31 
0 : 12 3/4
-0.930.750.940.86
FT
1-2
Bnei Sakhnin61
Maccabi Haifa2
1 1/4 : 02 3/4
0.960.860.76-0.96
FT
0-1
Maccabi Bnei Raina5
Hapoel Haifa4
0 : 02 3/4
-0.980.800.900.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-3
H. Petah Tikva14
Maccabi Netanya10
3/4 : 02 1/2
0.900.800.780.92
21/05
00h00
Beitar Jerusalem8
Maccabi P.Tikva9
0 : 1/22 1/2
-0.980.800.920.88
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ISRAEL
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Maccabi TA 26 19 5 2 55 20 62
2. Maccabi Haifa 26 17 6 3 55 18 57
3. Hap. Beer Sheva 26 15 4 7 44 19 49
4. Hapoel Haifa 26 14 5 7 38 32 47
5. Maccabi Bnei Raina 26 8 10 8 27 26 34
6. Bnei Sakhnin 26 7 13 6 26 30 34
7. Hapoel Jerusalem 26 8 7 11 28 33 31
8. Beitar Jerusalem 26 8 6 12 34 34 30
9. Maccabi P.Tikva 26 8 6 12 31 48 30
10. Maccabi Netanya 26 8 4 14 29 41 28
11. Hapoel Hadera 26 8 4 14 21 38 28
12. Hapoel Tel Aviv 26 6 9 11 29 37 27
13. Ashdod 26 5 7 14 20 42 22
14. H. Petah Tikva 26 3 10 13 20 39 19
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo