x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Israel

FT
2-2
Maccabi Netanya61
Hapoel Haifa5
0 : 1/42 1/2
0.940.760.800.90
FT
3-1
Hap. Beer Sheva1
Beitar Jerusalem4
0 : 13
0.760.940.900.80
FT
1-1
Maccabi TA2
Maccabi Haifa3
0 : 13 1/4
0.900.800.820.88
FT
4-1
Ashdod13
Hapoel Hadera14
0 : 3/42 1/4
0.720.980.770.93
FT
1-2
Hapoel Haifa5
Hap. Beer Sheva1
1 : 02 3/4
0.890.810.800.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Maccabi P.Tikva12
Bnei Sakhnin11
0 : 1/42 1/4
0.800.900.850.85
FT
0-2
HIK Shmona7
Ironi Tiberias10
0 : 1/42 1/2
0.920.780.970.73
FT
2-1
Maccabi Bnei Raina8
Hapoel Jerusalem9
1/4 : 02
0.870.830.720.98
21/04
00h15
Maccabi Haifa3
Maccabi Netanya6
0 : 1 1/43 1/4
0.900.800.780.92
22/04
00h30
Beitar Jerusalem4
Maccabi TA2
1/2 : 02 3/4
0.780.920.770.93
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ISRAEL
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Hap. Beer Sheva 26 18 6 2 52 18 58
2. Maccabi TA 25 16 6 3 53 27 54
3. Maccabi Haifa 25 13 7 5 52 30 46
4. Beitar Jerusalem 25 13 6 6 47 33 45
5. Hapoel Haifa 26 12 5 9 39 31 41
6. Maccabi Netanya 26 11 4 11 39 37 37
7. HIK Shmona 26 10 4 12 28 38 34
8. Maccabi Bnei Raina 26 9 4 13 27 35 31
9. Hapoel Jerusalem 25 7 8 10 31 34 29
10. Ironi Tiberias 26 6 9 11 20 36 27
11. Bnei Sakhnin 26 6 7 13 20 35 25
12. Maccabi P.Tikva 26 6 6 14 22 44 24
13. Ashdod 26 5 7 14 35 48 22
14. Hapoel Hadera 26 3 11 12 23 42 20
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo