x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG IRAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Iran

FT
0-1
Esteghlal Tehran12
Foolad Khozestan4
0 : 01 3/4
0.73-0.920.910.89
FT
0-0
Gol Gohar5
Aluminium Arak9
0 : 1/41 3/4
0.79-0.97-0.950.75
FT
3-0
Malavan Bandar6
Kheybar Khorram.13
  
    
FT
1-1
Shamsazar Qazvin11
Zobahan7
0 : 01 3/4
0.71-0.890.970.83
FT
2-2
Chad. Ardakan8
Tractor SC1
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Sepahan2
Mes Rafsanjan14
0 : 12 1/4
0.990.830.920.88
FT
1-1
Esteghlal Khu.10
Havadar SC16
0 : 3/42
0.79-0.97-0.950.75
FT
0-1
Nassaji Mazandaran151
Persepolis3
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG IRAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Tractor SC 25 17 4 4 42 14 55
2. Sepahan 26 14 11 1 41 17 53
3. Persepolis 26 15 6 5 35 17 51
4. Foolad Khozestan 25 13 6 6 30 25 45
5. Gol Gohar 26 9 10 7 18 14 37
6. Malavan Bandar 26 9 6 11 27 26 33
7. Zobahan 26 7 11 8 23 24 32
8. Chad. Ardakan 26 8 7 11 21 26 31
9. Aluminium Arak 26 6 12 8 25 24 30
10. Esteghlal Khu. 26 6 12 8 17 24 30
11. Shamsazar Qazvin 26 7 8 11 22 32 29
12. Esteghlal Tehran 25 6 10 9 21 26 28
13. Kheybar Khorram. 26 7 7 12 22 29 28
14. Mes Rafsanjan 27 6 9 12 23 33 27
15. Nassaji Mazandaran 26 4 12 10 13 20 24
16. Havadar SC 26 4 7 15 14 43 19
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo