x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG HUNGARY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Hungary

(FB HUNA gửi 8785)
FT
4-0
MOL Fehervar FC3
MTK Budapest81 
0 : 1/43
0.78-0.940.910.91
FT
1-2
Mezokovesdi SE12
Zalaegerzseg7
  
    
FT
4-2
Puskas Akademia4
Kisvarda FC11
0 : 3/42 1/2
0.970.870.900.92
FT
7-0
Ujpest10
Diosgyori6
0 : 03
0.960.88-0.980.80
FT
0-0
Kecskemeti9
Paksi21 
0 : 02 3/4
0.980.860.920.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
5-1
Ferencvaros1
Debreceni5
0 : 1 1/43
0.890.950.970.85
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HUNGARY
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Ferencvaros 32 22 5 5 78 30 71
2. Paksi 32 16 7 9 49 41 55
3. MOL Fehervar FC 32 16 5 11 55 40 53
4. Puskas Akademia 32 14 10 8 56 34 52
5. Debreceni 32 14 6 12 48 44 48
6. Diosgyori 32 12 8 12 50 56 44
7. Zalaegerzseg 32 12 7 13 53 58 43
8. MTK Budapest 32 12 7 13 42 61 43
9. Kecskemeti 32 12 6 14 43 44 42
10. Ujpest 32 11 4 17 45 65 37
11. Kisvarda FC 32 9 4 19 39 53 31
12. Mezokovesdi SE 32 5 5 22 30 62 20
  VL Champions League
  VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo