x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG HUNGARY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Hungary

(FB HUNA gửi 8785)
FT
5-0
Puskas Akademia4
Paksi2
0 : 1/23
-0.960.80-0.980.80
FT
0-0
Ferencvaros1
Kisvarda FC11
0 : 23
0.72-0.890.74-0.92
FT
5-3
Diosgyori6
Debreceni5
0 : 02 3/4
-0.880.700.990.81
FT
2-1
Kecskemeti9
Mezokovesdi SE12
0 : 12 1/2
0.950.891.000.82
FT
1-1
MOL Fehervar FC3
Zalaegerzseg7
0 : 1/22 1/2
-0.960.800.79-0.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Ujpest10
MTK Budapest8
0 : 1/43
-0.980.821.000.82
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HUNGARY
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Ferencvaros 32 22 5 5 78 30 71
2. Paksi 32 16 7 9 49 41 55
3. MOL Fehervar FC 32 16 5 11 55 40 53
4. Puskas Akademia 32 14 10 8 56 34 52
5. Debreceni 32 14 6 12 48 44 48
6. Diosgyori 32 12 8 12 50 56 44
7. Zalaegerzseg 32 12 7 13 53 58 43
8. MTK Budapest 32 12 7 13 42 61 43
9. Kecskemeti 32 12 6 14 43 44 42
10. Ujpest 32 11 4 17 45 65 37
11. Kisvarda FC 32 9 4 19 39 53 31
12. Mezokovesdi SE 32 5 5 22 30 62 20
  VL Champions League
  VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo