x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG HÀ LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Hà Lan

(FB HLA gửi 8785)
FT
7-2
Twente3
Volendam17
0 : 34 1/4
0.920.960.900.97
FT
0-3
Go Ahead Eagles9
AZ Alkmaar4
3/4 : 03
-0.990.870.81-0.94
FT
1-1
RKC Waalwijk15
Zwolle121 
0 : 13 1/4
0.950.930.86-0.99
FT
0-1
Utrecht7
Sparta Rotterdam8
0 : 3/43
0.881.000.930.94
FT
1-3
Heerenveen10
Vitesse Arnhem18
0 : 13 1/2
0.930.950.950.92
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-0
Ajax5
Almere City13
0 : 1 3/43 1/4
0.83-0.950.84-0.97
FT
2-3
NEC Nijmegen61
Feyenoord2
3/4 : 03 1/4
0.990.89-0.980.85
FT
1-1
Fortuna Sittard11
PSV Eindhoven1
1 3/4 : 03 1/2
0.910.970.950.92
FT
4-0
SBV Excelsior16
Heracles Almelo14
0 : 1/23 1/4
0.920.960.85-0.98
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. PSV Eindhoven 33 28 4 1 108 20 88
2. Feyenoord 33 25 6 2 88 26 81
3. Twente 33 20 6 7 67 35 66
4. AZ Alkmaar 33 19 7 7 67 36 64
5. Ajax 33 15 10 8 72 59 55
6. NEC Nijmegen 33 13 11 9 64 49 50
7. Utrecht 33 13 10 10 46 44 49
8. Sparta Rotterdam 33 13 7 13 49 47 46
9. Go Ahead Eagles 33 11 10 12 45 45 43
10. Heerenveen 33 10 7 16 52 68 37
11. Fortuna Sittard 33 9 10 14 37 56 37
12. Zwolle 33 9 9 15 44 65 36
13. Almere City 33 7 13 13 32 55 34
14. Heracles Almelo 33 9 5 19 41 74 32
15. RKC Waalwijk 33 7 8 18 37 53 29
16. SBV Excelsior 33 6 11 16 50 69 29
17. Volendam 33 4 7 22 33 86 19
18. Vitesse Arnhem 33 6 5 22 27 72 5
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo