x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG GEORGIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Georgia

(FB GEOA gửi 8785)
FT
2-0
Kolkheti Poti5
Samtredia101 
0 : 12 1/2
-0.970.810.900.92
FT
0-0
Dinamo Tbilisi6
FC Telavi7
0 : 3/42 1/2
0.920.920.980.84
FT
3-3
FC Iberia 19991
Torpedo Kut.4
  
    
FT
1-1
Dila Gori21
Samgurali Tskh.8
  
    
FT
0-1
Dinamo Batumi3
Gagra Tbilisi9
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG GEORGIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. FC Iberia 1999 11 8 2 1 25 14 26
2. Dila Gori 11 7 3 1 17 6 24
3. Dinamo Batumi 11 7 2 2 16 10 23
4. Torpedo Kut. 11 5 3 3 19 14 18
5. Kolkheti Poti 11 3 4 4 15 15 13
6. Dinamo Tbilisi 11 3 4 4 9 13 13
7. FC Telavi 11 3 2 6 9 12 11
8. Samgurali Tskh. 11 2 3 6 10 16 9
9. Gagra Tbilisi 11 2 1 8 7 16 7
10. Samtredia 11 1 4 6 10 21 7
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo