x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG CHI LÊ

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Chi Lê

FT
0-3
U. Espanola15
Palestino3
0 : 02 1/2
0.88-0.990.83-0.97
FT
4-2
Audax Italiano2
Iquique16
0 : 1/22 1/2
0.78-0.890.861.00
FT
1-0
Coquimbo Unido1
Univ. Catolica(CHL)7
  
    
FT
1-1
Nublense12
Deportes Limache13
0 : 1/22 1/2
0.86-0.970.950.91
FT
4-0
Huachipato10
Everton CD14
0 : 02 1/2
0.950.940.990.87
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-1
Cobresal51
La Serena11
0 : 1/22 1/2
0.920.970.920.94
FT
1-0
Univ. de Chile4
U. La Calera8
0 : 1 1/42 3/4
0.891.00-0.990.85
FT
0-1
Colo Colo9
O Higgins6
0 : 12 3/4
0.900.99-0.970.83
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG CHI LÊ
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Coquimbo Unido 13 7 5 1 16 7 26
2. Audax Italiano 13 8 2 3 23 15 26
3. Palestino 13 7 3 3 18 11 24
4. Univ. de Chile 11 7 1 3 26 11 22
5. Cobresal 13 6 4 3 18 13 22
6. O Higgins 13 5 5 3 13 15 20
7. Univ. Catolica(CHL) 12 5 3 4 18 13 18
8. U. La Calera 13 5 3 5 13 10 18
9. Colo Colo 10 5 2 3 16 9 17
10. Huachipato 13 5 2 6 18 20 17
11. La Serena 13 5 1 7 17 24 16
12. Nublense 13 3 6 4 11 18 15
13. Deportes Limache 13 3 3 7 16 21 12
14. Everton CD 13 2 5 6 13 23 11
15. U. Espanola 12 2 1 9 12 24 7
16. Iquique 12 1 2 9 11 25 5
  Copa Libertadores   VL Copa Libertadores
  Copa Sudamericana   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo