x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BOLIVIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Bolivia

FT
1-1
Univ de Vinto61
Bolivar2
1 : 03
0.910.930.79-0.97
FT
0-0
Blooming4
Nacional Potosi14
0 : 13 1/4
0.950.890.990.83
FT
5-2
Always Ready1
San Antonio (BOL)13
0 : 2 1/43 1/2
0.900.920.810.99
FT
0-0
Gua. Villarroel SJ8
Real Oruro15
0 : 1/22 3/4
-0.930.620.80-0.98
FT
1-3
CD Guabira92
Oriente Petrolero12
0 : 1/43
-0.930.761.000.82
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-2
The Strongest31
ABB La Paz5
0 : 1 1/43 1/4
0.841.000.860.96
FT
2-4
Inde. Petrolero11
Aurora7
0 : 1/42 3/4
0.900.940.810.99
FT
0-0
Jorge Wilstermann16
Real Tomayapo10
0 : 1/22 1/2
0.821.000.990.81
FT
1-0
Gua. Villarroel SJ8
Nacional Potosi14
1/4 : 02 3/4
0.75-0.920.821.00
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BOLIVIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Always Ready 9 7 2 0 29 9 23
2. Bolivar 8 6 1 1 24 8 19
3. The Strongest 9 6 1 2 27 15 19
4. Blooming 9 5 2 2 20 14 17
5. ABB La Paz 9 3 3 3 8 10 12
6. Univ de Vinto 9 3 3 3 11 15 12
7. Aurora 9 3 2 4 18 18 11
8. Gua. Villarroel SJ 8 3 2 3 8 13 11
9. CD Guabira 9 3 1 5 16 23 10
10. Real Tomayapo 9 1 6 2 8 10 9
11. Inde. Petrolero 9 2 3 4 15 19 9
12. Oriente Petrolero 8 2 3 3 12 17 9
13. San Antonio (BOL) 9 2 3 4 16 22 9
14. Nacional Potosi 8 2 2 4 9 9 8
15. Real Oruro 9 1 5 3 9 12 8
16. Jorge Wilstermann 9 1 1 7 6 22 4
  Copa Libertadores

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo