x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỒ ĐÀO NHA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Bồ Đào Nha

(FB BDNA gửi 8785)
FT
1-0
Moreirense6
Vizela17
0 : 1/42 1/4
0.930.950.83-0.96
FT
2-1
Rio Ave10
Vitoria Guimaraes5
1/4 : 02 1/4
0.84-0.96-0.980.85
FT
1-1
Boavista14
Gil Vicente11
0 : 02 1/4
0.900.980.930.94
FT
3-0
Sporting Lisbon1
Portimonense16
0 : 34 1/4
-0.980.860.970.90
FT
0-3
Chaves181
Porto3
1 3/4 : 03 1/4
0.910.970.990.88
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-2
SC Farense9
Estoril13
0 : 02 1/2
0.79-0.920.900.97
FT
0-0
Arouca7
CD Estrela15
0 : 1/42 3/4
0.82-0.940.86-0.99
FT
4-3
Braga41
Casa Pia AC12
0 : 1 1/23 1/4
0.890.990.970.90
FT
2-0
Famalicao8
Benfica2
1 1/4 : 03 1/4
-0.970.85-0.940.81
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BỒ ĐÀO NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sporting Lisbon 33 28 3 2 93 29 87
2. Benfica 33 25 4 4 76 27 79
3. Porto 33 21 6 6 62 27 69
4. Braga 33 21 5 7 71 49 68
5. Vitoria Guimaraes 33 18 6 9 49 37 60
6. Moreirense 33 15 7 11 34 34 52
7. Arouca 33 13 7 13 53 47 46
8. Famalicao 33 10 12 11 36 39 42
9. SC Farense 33 10 7 16 45 48 37
10. Rio Ave 33 6 18 9 37 42 36
11. Gil Vicente 33 9 9 15 42 51 36
12. Casa Pia AC 33 9 8 16 36 49 35
13. Estoril 33 9 6 18 48 56 33
14. Boavista 33 7 10 16 37 60 31
15. CD Estrela 33 6 12 15 32 53 30
16. Portimonense 33 7 8 18 36 71 29
17. Vizela 33 5 10 18 34 64 25
18. Chaves 33 5 8 20 31 69 23
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo