x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỒ ĐÀO NHA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Bồ Đào Nha

FT
0-3
AVS Futebol17
Estoril8
1/4 : 02 1/4
0.84-0.950.940.93
FT
1-2
Arouca11
Famalicao7
0 : 02 1/4
-0.980.870.920.95
FT
2-0
Vitoria Guimaraes6
Santa Clara5
0 : 1/21 3/4
0.980.910.79-0.93
FT
0-1
Gil Vicente13
Moreirense10
0 : 1/41 3/4
-0.920.800.78-0.92
FT
0-1
Nacional Madeira14
CD Estrela15
0 : 1/22 1/4
-0.940.830.900.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-4
Porto3
Benfica2
1/4 : 02 1/2
1.000.89-0.940.81
FT
0-0
SC Farense16
Casa Pia AC9
0 : 1/42 1/4
-0.980.87-0.950.82
FT
0-2
Rio Ave12
Boavista18
0 : 1/22 1/2
-0.940.820.900.96
FT
1-1
Sporting Lisbon1
Braga4
0 : 1 1/42 3/4
0.920.970.84-0.97
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BỒ ĐÀO NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sporting Lisbon 34 25 7 2 88 27 82
2. Benfica 34 25 5 4 84 28 80
3. Porto 34 22 5 7 65 30 71
4. Braga 34 19 9 6 55 30 66
5. Santa Clara 34 17 6 11 36 32 57
6. Vitoria Guimaraes 34 14 12 8 47 37 54
7. Famalicao 34 12 11 11 44 39 47
8. Estoril 34 12 10 12 48 53 46
9. Casa Pia AC 34 12 9 13 39 44 45
10. Moreirense 34 10 10 14 42 50 40
11. Arouca 34 9 11 14 35 49 38
12. Rio Ave 33 8 11 14 37 55 35
13. Gil Vicente 34 8 10 16 34 47 34
14. Nacional Madeira 34 9 7 18 32 50 34
15. CD Estrela 33 7 8 18 24 48 29
16. SC Farense 34 6 9 19 25 46 27
17. AVS Futebol 34 5 12 17 25 60 27
18. Boavista 34 6 6 22 24 59 24
19. Vizela 0 0 0 0 0 0 0
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo