x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỒ ĐÀO NHA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Bồ Đào Nha

FT
1-1
Porto3
Sporting Lisbon1
0 : 02 1/4
-0.960.850.950.92
FT
1-2
AVS Futebol17
Santa Clara5
1/4 : 01 3/4
0.950.940.900.97
FT
3-2
Benfica2
Moreirense10
0 : 23
-0.920.800.930.94
FT
0-0
Famalicao7
Vitoria Guimaraes6
1/4 : 02 1/4
0.920.97-0.990.86
FT
0-2
SC Farense161
Nacional Madeira14
0 : 1/42 1/4
-0.930.82-0.930.80
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Estoril8
Boavista18
0 : 12 1/4
-0.960.850.82-0.95
FT
2-0
Braga4
Gil Vicente13
0 : 3/42 1/2
0.84-0.950.880.99
FT
1-0
Casa Pia AC9
CD Estrela15
0 : 1/22
0.930.960.84-0.97
FT
1-1
Arouca11
Rio Ave12
0 : 1/22 1/4
-0.930.810.82-0.95
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BỒ ĐÀO NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sporting Lisbon 34 25 7 2 88 27 82
2. Benfica 34 25 5 4 84 28 80
3. Porto 34 22 5 7 65 30 71
4. Braga 34 19 9 6 55 30 66
5. Santa Clara 34 17 6 11 36 32 57
6. Vitoria Guimaraes 34 14 12 8 47 37 54
7. Famalicao 34 12 11 11 44 39 47
8. Estoril 34 12 10 12 48 53 46
9. Casa Pia AC 34 12 9 13 39 44 45
10. Moreirense 34 10 10 14 42 50 40
11. Arouca 34 9 11 14 35 49 38
12. Rio Ave 33 8 11 14 37 55 35
13. Gil Vicente 34 8 10 16 34 47 34
14. Nacional Madeira 34 9 7 18 32 50 34
15. CD Estrela 33 7 8 18 24 48 29
16. SC Farense 34 6 9 19 25 46 27
17. AVS Futebol 34 5 12 17 25 60 27
18. Boavista 34 6 6 22 24 59 24
19. Vizela 0 0 0 0 0 0 0
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo