x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG AI CẬP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Ai Cập

FT
2-0
ZED FC9
Haras Al Hodoud11
0 : 3/42
-0.960.85-0.900.76
FT
4-1
Ceramica Cleopatra6
Modern Sport FC18
0 : 1/42
0.950.940.970.83
FT
0-1
Ittihad Alexandria15
Tala'ea Al Jaish12
0 : 1/41 3/4
-0.950.840.82-0.96
FT
0-0
National Bank SC5
Ahly Cairo2
3/4 : 02 1/4
-0.950.840.861.00
FT
1-0
ENPPI Cairo17
Ismaily SC16
0 : 1/42
-0.980.870.890.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Semouha Club14
El Gouna10
0 : 3/42 1/4
0.83-0.941.000.86
FT
1-2
Petrojet Suez81
Pharco FC7
0 : 1/42
-0.990.88-0.960.82
FT
1-0
Al Masry4
Pyramids FC1
1/4 : 02
0.940.950.85-0.99
FT
0-4
Ghazl Al Mahalla131
Zamalek SC3
1/2 : 02
0.88-0.990.930.93
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG AI CẬP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Pyramids FC 19 13 5 1 33 11 44
2. Ahly Cairo 19 11 7 1 31 13 40
3. Zamalek SC 19 11 5 3 35 16 38
4. Al Masry 19 9 7 3 23 11 34
5. National Bank SC 18 8 5 5 23 20 29
6. Ceramica Cleopatra 18 7 6 5 25 21 27
7. Pharco FC 19 7 5 7 19 22 26
8. Petrojet Suez 19 6 7 6 19 23 25
9. ZED FC 19 5 9 5 19 15 24
10. El Gouna 19 6 5 8 14 16 23
11. Haras Al Hodoud 19 6 4 9 18 23 22
12. Tala'ea Al Jaish 18 5 6 7 13 19 21
13. Ghazl Al Mahalla 19 6 2 11 17 27 20
14. Semouha Club 19 6 2 11 13 25 20
15. Ittihad Alexandria 19 4 7 8 11 18 19
16. Ismaily SC 19 4 6 9 12 21 18
17. ENPPI Cairo 18 3 6 9 12 22 15
18. Modern Sport FC 19 2 6 11 12 26 12
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo